🌟 -판 (版)

Phụ tố  

1. ‘책이나 신문을 인쇄하여 펴낸 것’의 뜻을 더하는 접미사.

1. BẢN: Hậu tố thêm nghĩa "việc in và xuất bản sách hay báo".

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개정판
    Revision.
  • 구리판
    Copper plate.
  • 등사판
    Isotope plate.
  • 번역판
    Translated version.
  • 복사판
    Copy plate.
  • 복제판
    Replica edition.
  • 증보판
    Augmented edition.
Từ tham khảo 판(版): 그림이나 글씨 등을 새겨 찍는 데 쓰는 나무나 쇠붙이로 된 조각., 활자로 짜…

📚 Annotation: 일부 명사 뒤에 붙는다.

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả ngoại hình (97) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả tính cách (365) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sở thích (103) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Giải thích món ăn (78)