🌟 코디네이터 (coordinator)
Danh từ
🌷 ㅋㄷㄴㅇㅌ: Initial sound 코디네이터
-
ㅋㄷㄴㅇㅌ (
코디네이터
)
: 다른 사람의 옷, 화장, 장신구, 신발 등을 조화롭게 꾸며 주는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH TRANG PHỤC: Người làm nghề phối hợp một cách hài hòa quần áo, trang điểm, trang sức, giày dép cho người khác.
• Sinh hoạt công sở (197) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Thời tiết và mùa (101) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (255) • Chào hỏi (17) • Giải thích món ăn (78) • Vấn đề xã hội (67) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Nghệ thuật (76) • So sánh văn hóa (78) • Xin lỗi (7) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)