🌟 코디네이터 (coordinator)

Danh từ  

1. 다른 사람의 옷, 화장, 장신구, 신발 등을 조화롭게 꾸며 주는 일을 전문적으로 하는 사람.

1. NGƯỜI PHỤ TRÁCH TRANG PHỤC: Người làm nghề phối hợp một cách hài hòa quần áo, trang điểm, trang sức, giày dép cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 코디네이터가 되다.
    Become a coordinator.
  • 코디네이터를 두다.
    Have a coordinator.
  • 대부분의 연예인들은 전담 코디네이터를 두고 있다.
    Most celebrities have dedicated coordinators.
  • 지수는 패션에 관심이 많아서 코디네이터가 되는 게 꿈이다.
    Ji-soo is interested in fashion, so her dream is to become a coordinator.
  • 이번 시상식 때 금상 받은 여배우 의상 봤어? 정말 예쁘더라.
    Did you see the gold-winning actress costume for this award ceremony? it was really pretty.
    응. 코디네이터가 패션 감각이 정말 뛰어난 것 같아.
    Yes. i think the coordinator has a really good sense of fashion.

💕Start 코디네이터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Tìm đường (20) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Thời tiết và mùa (101) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Mối quan hệ con người (255) Chào hỏi (17) Giải thích món ăn (78) Vấn đề xã hội (67) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) So sánh văn hóa (78) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)