🌟 코디네이터 (coordinator)
Danh từ
🌷 ㅋㄷㄴㅇㅌ: Initial sound 코디네이터
-
ㅋㄷㄴㅇㅌ (
코디네이터
)
: 다른 사람의 옷, 화장, 장신구, 신발 등을 조화롭게 꾸며 주는 일을 전문적으로 하는 사람.
Danh từ
🌏 NGƯỜI PHỤ TRÁCH TRANG PHỤC: Người làm nghề phối hợp một cách hài hòa quần áo, trang điểm, trang sức, giày dép cho người khác.
• Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (23) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Việc nhà (48) • Luật (42) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Tâm lí (191) • Lịch sử (92) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Đời sống học đường (208) • Gọi món (132) • Diễn tả vị trí (70) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Diễn tả trang phục (110) • Ngôn luận (36) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giải thích món ăn (78) • Mối quan hệ con người (255) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98) • Nghệ thuật (76) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Giải thích món ăn (119) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Kinh tế-kinh doanh (273)