🌟 코디네이터 (coordinator)

Danh từ  

1. 다른 사람의 옷, 화장, 장신구, 신발 등을 조화롭게 꾸며 주는 일을 전문적으로 하는 사람.

1. NGƯỜI PHỤ TRÁCH TRANG PHỤC: Người làm nghề phối hợp một cách hài hòa quần áo, trang điểm, trang sức, giày dép cho người khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 코디네이터가 되다.
    Become a coordinator.
  • Google translate 코디네이터를 두다.
    Have a coordinator.
  • Google translate 대부분의 연예인들은 전담 코디네이터를 두고 있다.
    Most celebrities have dedicated coordinators.
  • Google translate 지수는 패션에 관심이 많아서 코디네이터가 되는 게 꿈이다.
    Ji-soo is interested in fashion, so her dream is to become a coordinator.
  • Google translate 이번 시상식 때 금상 받은 여배우 의상 봤어? 정말 예쁘더라.
    Did you see the gold-winning actress costume for this award ceremony? it was really pretty.
    Google translate 응. 코디네이터가 패션 감각이 정말 뛰어난 것 같아.
    Yes. i think the coordinator has a really good sense of fashion.

코디네이터: stylist,スタイリスト,maquilleur(euse),coordinador, estilista,مُنَسِّقٌ,стилист,người phụ trách trang phục,ผู้ประสานงาน,koordinator,стилист,造型师,

💕Start 코디네이터 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Nghệ thuật (23) Dáng vẻ bề ngoài (121) Việc nhà (48) Luật (42) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Tâm lí (191) Lịch sử (92) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Sức khỏe (155) Du lịch (98) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Giải thích món ăn (119) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Kinh tế-kinh doanh (273)