🌟 습득하다 (拾得 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 습득하다 (
습뜨카다
)
🗣️ 습득하다 (拾得 하다) @ Ví dụ cụ thể
- 기술을 습득하다. [기술 (技術)]
- 유실물을 습득하다. [유실물 (遺失物)]
- 관사를 습득하다. [관사 (冠詞)]
- 자연적으로 습득하다. [자연적 (自然的)]
- 분실물을 습득하다. [분실물 (紛失物)]
- 통속을 습득하다. [통속 (通俗)]
🌷 ㅅㄷㅎㄷ: Initial sound 습득하다
-
ㅅㄷㅎㄷ (
상당하다
)
: 어느 정도에 가깝거나 알맞다.
☆☆
Tính từ
🌏 TƯƠNG ĐƯƠNG: Gần hay khớp với mức độ nào đó. -
ㅅㄷㅎㄷ (
성대하다
)
: 행사의 규모 등이 매우 크고 훌륭하다.
☆
Tính từ
🌏 HOÀNH TRÁNG, TƯNG BỪNG: Quy mô của sự kiện... rất to lớn và tuyệt vời.
• Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Vấn đề xã hội (67) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Ngôn ngữ (160) • Cách nói ngày tháng (59) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Thời tiết và mùa (101) • Sinh hoạt công sở (197) • Thông tin địa lí (138) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cảm ơn (8) • Triết học, luân lí (86) • So sánh văn hóa (78) • Mối quan hệ con người (52) • Nghệ thuật (76) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Vấn đề môi trường (226) • Tâm lí (191) • Xin lỗi (7)