🌟 전후사 (前後事)

Danh từ  

1. 이전에 일어난 일과 앞으로 일어날 일.

1. VIỆC TRƯỚC SAU, CHUYỆN QUÁ KHỨ VÀ TƯƠNG LAI: Việc đã xảy ra trước đây và việc sẽ xảy ra sau này.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 전후사를 감안하다.
    Consider the postwar history.
  • 전후사를 논의하다.
    Discuss postwar history.
  • 전후사를 따지다.
    Weigh the postwar history.
  • 전후사를 살피다.
    Examine the history before and after.
  • 전후사를 설명하다.
    Explain the postwar history.
  • 마감을 놓친 유민은 왜 늦어졌는지 부장님께 전후사를 설명했다.
    Yu min, who missed the deadline, explained to the manager why it was delayed.
  • 김 사장이 국내 최대 규모의 회사 사장이 되기까지의 전후사는 한 편의 소설 같았다.
    The postwar history of kim becoming the nation's largest company president was like a novel.
  • 선생님께서 왜 그렇게 화가 나셨을까?
    Why was the teacher so angry?
    전후사를 꼼꼼히 살펴서 생각해 보자.
    Let's take a close look at the postwar history and think about it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 전후사 (전후사)

Start

End

Start

End

Start

End


Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mua sắm (99) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Mối quan hệ con người (255) Xem phim (105) Việc nhà (48) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Đời sống học đường (208) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chế độ xã hội (81) Mối quan hệ con người (52) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46)