🌟 푸근히

Phó từ  

1. 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하게.

1. MỘT CÁCH ÊM ÁI VÀ ẤM ÁP, MỘT CÁCH ẤM ÁP: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸근히 눕다.
    Lie down comfortably.
  • 푸근히 덮다.
    Coat warmly.
  • 푸근히 앉다.
    Sit tight.
  • 푸근히 얹다.
    Put it mildly.
  • 푸근히 잠들다.
    Sleep soundly.
  • 동생은 따뜻한 담요를 푸근히 덮고 잠들었다.
    My brother fell asleep with a warm blanket.
  • 아기는 어머니의 품 안에서 푸근히 잠들었다.
    The baby slept snugly in his mother's arms.
  • 어머니 안녕히 주무세요.
    Mother, good night.
    그래. 너도 푸근히 이불을 덮고 잘 자렴.
    Yeah. sleep tight, too.

2. 느낌이나 분위기가 부드럽고 따뜻하여 편안하게.

2. MỘT CÁCH ẤM ÁP, MỘT CÁCH DỊU DÀNG VÀ NỒNG ẤM, MỘT CÁCH NỒNG HẬU: Cảm giác hay không khí êm ái, ấm áp và bình an.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 푸근히 감싸다.
    Covering warmly.
  • 푸근히 대하다.
    Treat warmly.
  • 푸근히 돌보다.
    Take good care of.
  • 푸근히 안다.
    I know heartily.
  • 푸근히 웃다.
    Smile warmly.
  • 어머니께서 울고 있는 동생을 푸근히 안아 주셨다.
    Mother gave a warm hug to her crying brother.
  • 교수님은 학부생의 질문에 푸근히 미소를 지으며 대답해 주셨다.
    The professor answered the undergraduates' questions with a hearty smile.
  • 선배는 정말 좋은 사람인 것 같아.
    I think you're a really good person.
    나도 그렇게 생각해. 항상 우리를 푸근히 대해 주시잖아.
    I think so, too. you're always nice to us.

3. 날씨가 바람이 없고 꽤 따뜻하게.

3. MỘT CÁCH ẤM ÁP: Thời tiết không có gió và khá ấm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 날씨가 푸근히 따뜻하다.
    The weather is warm.
  • 날씨가 푸근히 이어지다.
    Weather continues mildly.
  • 날씨가 푸근히 풀리다.
    The weather is getting warmer.
  • 바람이 푸근히 감싸다.
    Windy wrap.
  • 바람을 푸근히 느끼다.
    Feel the breeze.
  • 겨울 날씨가 점차 푸근히 풀리고 있었다.
    Winter weather was gradually warming up.
  • 며칠 동안 따뜻한 날씨가 푸근히 이어졌다.
    Warm weather continued for several days.
  • 오늘 정말 따뜻하지 않아?
    Isn't it really warm today?
    응. 햇빛이 푸근히 비치는 걸 보니 벌써 봄이 되었나 봐.
    Yeah. it must be spring already because the sun is shining brightly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 푸근히 (푸근히)

Start

End

Start

End

Start

End


Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Nghệ thuật (76) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Vấn đề xã hội (67) Nói về lỗi lầm (28) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt trong ngày (11) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tôn giáo (43) Sở thích (103) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Tìm đường (20) Chào hỏi (17) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Gọi món (132) Lịch sử (92)