🌟 풀벌레

Danh từ  

1. 풀숲에서 사는 벌레.

1. SÂU CỎ: Con sâu sống ở trong đám cỏ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풀벌레 소리.
    The sound of grassworms.
  • 풀벌레 한 마리.
    One grasshopper.
  • 풀벌레가 기어가다.
    Grassworm crawls.
  • 풀벌레가 날아가다.
    Grassworms fly away.
  • 풀벌레가 살다.
    Grassworms live.
  • 풀벌레가 울다.
    Grassworms cry.
  • 풀벌레를 잡다.
    Catch a grasshopper.
  • 풀벌레를 채집하다.
    Collect grasshoppers.
  • 여름날 무성한 수풀 속에서 풀벌레 소리가 들린다.
    The sound of grassworms is heard in the lush bushes on summer days.
  • 숲 속에 들어서자 사람 소리에 놀란 풀벌레가 날아갔다.
    As we entered the forest, the grasshopper, startled by the sound of man, flew off.
  • 그건 무슨 벌레야?
    What kind of bug is that?
    저 풀숲에서 잡은 풀벌레인데 정확한 이름은 잘 모르겠어.
    It's a grasshopper caught in the grass, but i'm not sure of the exact name.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀벌레 (풀벌레)

🗣️ 풀벌레 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thông tin địa lí (138) Văn hóa đại chúng (52) Tâm lí (191) Du lịch (98) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Diễn tả tính cách (365) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Sự khác biệt văn hóa (47) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119) Hẹn (4) Khí hậu (53) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình (57) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (78)