🌟 풀벌레
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀벌레 (
풀벌레
)
🗣️ 풀벌레 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅍㅂㄹ: Initial sound 풀벌레
-
ㅍㅂㄹ (
폭발력
)
: 화약이나 폭탄 등 폭발하는 물질이 갑자기 터질 때 생기는 힘.
Danh từ
🌏 SỨC PHÁT NỔ, SỨC BỘC PHÁ: Sức mạnh sinh ra khi vật chất phát nổ như bom hay thuốc nổ đột ngột nổ tung. -
ㅍㅂㄹ (
풀벌레
)
: 풀숲에서 사는 벌레.
Danh từ
🌏 SÂU CỎ: Con sâu sống ở trong đám cỏ.
• Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Xin lỗi (7) • Chính trị (149) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt công sở (197) • Gọi điện thoại (15) • Ngôn luận (36) • Chế độ xã hội (81) • Gọi món (132) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Tâm lí (191) • Yêu đương và kết hôn (19) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mối quan hệ con người (255) • Mua sắm (99) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Xem phim (105)