Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀빵 (풀빵)
풀빵
Start 풀 풀 End
Start
End
Start 빵 빵 End
• Kinh tế-kinh doanh (273) • Chính trị (149) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Yêu đương và kết hôn (19) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Nghệ thuật (23) • Mua sắm (99) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (119) • Khí hậu (53) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả ngoại hình (97) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Thể thao (88) • Chào hỏi (17) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa đại chúng (52) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sức khỏe (155)