🌟 풀빵

Danh từ  

1. 모양이 새겨진 틀에 묽은 밀가루 반죽과 팥소 등을 넣어 구운 빵.

1. BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐẬU: Bánh được làm bằng cách cho những cái như đậu đen và bột mì nhào loãng vào khung có khắc hình và nướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 풀빵 냄새.
    Smell of grass.
  • 풀빵 장사.
    Full-bread business.
  • 풀빵을 굽다.
    Bake grass.
  • 풀빵을 팔다.
    Sell grass.
  • 아버지가 퇴근길에 풀빵 한 봉지를 사 오셨다.
    My father bought me a bag of grass on his way home from work.
  • 단팥이 가득 들어있는 따끈한 풀빵은 겨울철 별미이다.
    Warm grass bread full of sweet red beans is a winter delicacy.
  • 겨울이 되면 형은 군고구마와 풀빵을 팔아 용돈을 벌었다.
    In winter, my brother made pocket money by selling roasted sweet potatoes and full-bread.
  • 겨울이 되니 길거리에서 풀빵을 굽는 냄새가 나네.
    Winter's coming, and it smells like baking grass on the street.
    어디 가서 한 봉지 사올까?
    Where shall we go and get a bag?

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀빵 (풀빵)

Start

End

Start

End


Kinh tế-kinh doanh (273) Chính trị (149) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Ngôn ngữ (160) Đời sống học đường (208) Yêu đương và kết hôn (19) Khoa học và kĩ thuật (91) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nghệ thuật (23) Mua sắm (99) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (119) Khí hậu (53) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả ngoại hình (97) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Chào hỏi (17) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (52) Kiến trúc, xây dựng (43) Sức khỏe (155)