🌟 풀빵
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 풀빵 (
풀빵
)
🌷 ㅍㅃ: Initial sound 풀빵
• Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Diễn tả tính cách (365) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Chế độ xã hội (81) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Tâm lí (191) • Nghệ thuật (76) • Đời sống học đường (208) • Sức khỏe (155) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sở thích (103) • Xem phim (105) • Thể thao (88) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Ngôn luận (36) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả trang phục (110) • Diễn tả ngoại hình (97) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tìm đường (20) • Chính trị (149) • Du lịch (98) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99)