🌟 풀빵

Danh từ  

1. 모양이 새겨진 틀에 묽은 밀가루 반죽과 팥소 등을 넣어 구운 빵.

1. BÁNH NƯỚNG NHÂN ĐẬU: Bánh được làm bằng cách cho những cái như đậu đen và bột mì nhào loãng vào khung có khắc hình và nướng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 풀빵 냄새.
    Smell of grass.
  • Google translate 풀빵 장사.
    Full-bread business.
  • Google translate 풀빵을 굽다.
    Bake grass.
  • Google translate 풀빵을 팔다.
    Sell grass.
  • Google translate 아버지가 퇴근길에 풀빵 한 봉지를 사 오셨다.
    My father bought me a bag of grass on his way home from work.
  • Google translate 단팥이 가득 들어있는 따끈한 풀빵은 겨울철 별미이다.
    Warm grass bread full of sweet red beans is a winter delicacy.
  • Google translate 겨울이 되면 형은 군고구마와 풀빵을 팔아 용돈을 벌었다.
    In winter, my brother made pocket money by selling roasted sweet potatoes and full-bread.
  • Google translate 겨울이 되니 길거리에서 풀빵을 굽는 냄새가 나네.
    Winter's coming, and it smells like baking grass on the street.
    Google translate 어디 가서 한 봉지 사올까?
    Where shall we go and get a bag?

풀빵: pulppang; in-cast baked bread,,pulppang,pulppang, pan horneado en molde,خبز,хэв хэлбэртэй талх,bánh nướng nhân đậu,พุลปัง(ขนมปังอบมีลายแบบพิมพ์),,формовое печенье,烤饼,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 풀빵 (풀빵)

Start

End

Start

End


Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Kinh tế-kinh doanh (273) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tâm lí (191) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Tình yêu và hôn nhân (28) Sở thích (103) Xem phim (105) Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Khoa học và kĩ thuật (91) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả ngoại hình (97) Yêu đương và kết hôn (19) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tìm đường (20) Chính trị (149) Du lịch (98) Thông tin địa lí (138) Mua sắm (99)