🌟 제자리표 (제자리 標)

Danh từ  

1. 악보에서 ‘♮’로 표시하며 올림표로 높이거나 내림표로 낮춘 음을 본래의 음으로 돌아가게 하는 기호.

1. NỐT HOÀN: Kí hiệu được biểu thị bằng "♮" trong bản nhạc, làm cho âm được tăng lên thành âm cao hoặc giảm đi thành âm thấp trở lại vị trí âm ban đầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제자리표가 나오다.
    Places come out.
  • 제자리표가 나타나다.
    There is a placemark.
  • 제자리표가 붙다.
    Be marked in place.
  • 제자리표가 표시되다.
    Places are marked.
  • 제자리표를 쓰다.
    Write a table in place.
  • 악보에 제자리표가 있으면 그 본래의 음으로 연주해야 한다.
    If there is a mark in the score, it must be played in its original note.
  • 제자리표는 임시표이므로 제자리표가 있는 그 마디 안에서만 본래의 음으로 연주한다.
    Since the place is a temporary table, it is played with the original sound only within the word with the place.
  • 응? 이거 화음이 뭔가 좀 이상한데?
    Huh? there's something wrong with the harmony.
    이것 봐. 제자리표가 그려진 이 음은 본래의 음으로 쳐 줘야 해.
    Look at this. this note with the right place on it should be the original note.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 제자리표 (제자리표)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Sức khỏe (155) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Văn hóa đại chúng (82) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghệ thuật (76) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chính trị (149) Sinh hoạt nhà ở (159) Yêu đương và kết hôn (19) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Dáng vẻ bề ngoài (121) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Sự kiện gia đình (57) Triết học, luân lí (86) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Thông tin địa lí (138) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (255)