Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 제자리표 (제자리표)
제자리표
Start 제 제 End
Start
End
Start 자 자 End
Start 리 리 End
Start 표 표 End
• Giải thích món ăn (119) • Sức khỏe (155) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Văn hóa đại chúng (82) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Nghệ thuật (76) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Chính trị (149) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình (57) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Thông tin địa lí (138) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Mối quan hệ con người (255)