🌟 창작집 (創作集)

Danh từ  

1. 창작한 문학 작품을 모아서 만든 책.

1. TẬP SÁNG TÁC: Sách tập hợp những tác phẩm văn học đã sáng tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 창작집의 출간.
    The publication of a collection of creative works.
  • 창작집을 내다.
    Publish a collection of creations.
  • 창작집을 발간하다.
    Publish a collection of creations.
  • 창작집을 출판하다.
    Publish a collection of creative works.
  • 창작집에 수록하다.
    To be included in a collection of creations.
  • 창작집에 싣다.
    Publish in a collection of creations.
  • 지수의 소설이 드디어 이번 창작집에 수록되었다.
    Jisoo's novel was finally included in this collection of creations.
  • 우리 출판사에서는 이번에 여성 작가들의 창작집을 발간할 예정이다.
    Our publisher is planning to publish a collection of creative works by female writers this time.
  • 이게 무슨 책이에요?
    What book is this?
    제가 지금까지 쓴 시를 모아 낸 창작집이에요.
    It's a collection of my poems that i've written so far.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창작집 (창ː작찝) 창작집이 (창ː작찌비) 창작집도 (창ː작찝또) 창작집만 (창ː작찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Yêu đương và kết hôn (19) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng bệnh viện (204) Ngôn luận (36) Sự khác biệt văn hóa (47) Sự kiện gia đình (57) Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mua sắm (99) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48)