🌟 창작집 (創作集)

Danh từ  

1. 창작한 문학 작품을 모아서 만든 책.

1. TẬP SÁNG TÁC: Sách tập hợp những tác phẩm văn học đã sáng tác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 창작집의 출간.
    The publication of a collection of creative works.
  • Google translate 창작집을 내다.
    Publish a collection of creations.
  • Google translate 창작집을 발간하다.
    Publish a collection of creations.
  • Google translate 창작집을 출판하다.
    Publish a collection of creative works.
  • Google translate 창작집에 수록하다.
    To be included in a collection of creations.
  • Google translate 창작집에 싣다.
    Publish in a collection of creations.
  • Google translate 지수의 소설이 드디어 이번 창작집에 수록되었다.
    Jisoo's novel was finally included in this collection of creations.
  • Google translate 우리 출판사에서는 이번에 여성 작가들의 창작집을 발간할 예정이다.
    Our publisher is planning to publish a collection of creative works by female writers this time.
  • Google translate 이게 무슨 책이에요?
    What book is this?
    Google translate 제가 지금까지 쓴 시를 모아 낸 창작집이에요.
    It's a collection of my poems that i've written so far.

창작집: literature collection,そうさくしゅう【創作集】,recueil d'œuvres originales,colección creativa, tomo creativo,مجموعة من الإبداعات,зохиолын түүвэр,tập sáng tác,หนังสือรวบรวมงานประพันธ์, หนังสือรวมงานประพันธ์,kumpulan karya sastra, koleksi karya sastra,сборник,作品集,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 창작집 (창ː작찝) 창작집이 (창ː작찌비) 창작집도 (창ː작찝또) 창작집만 (창ː작찜만)

Start

End

Start

End

Start

End


Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Giải thích món ăn (119) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Ngôn luận (36) Giáo dục (151) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói ngày tháng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (76) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Thể thao (88) Diễn tả trang phục (110) Ngôn ngữ (160) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132) Tình yêu và hôn nhân (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124)