🌟 철컥

Phó từ  

1. 크고 단단한 물체가 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.

1. LOẢNG XOẢNG, CHOANG CHOANG: Âm thanh do vật thể to và cứng va đập vào nhau. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철컥 떨어지다.
    Fell off.
  • 철컥 부딪치다.
    Crack into.
  • 철컥 붙다.
    Stuck tight.
  • 철컥 소리가 나다.
    There's a clack.
  • 철컥 소리를 내다.
    Make a snap.
  • 자전거가 쓰레기통에 철컥 부딪쳤다.
    Bicycles slammed into the trash can.
  • 자석 두 개가 철컥 소리를 내며 붙었다.
    Two magnets clung together with a clack.
본말 철커덕: 크고 단단한 물체가 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 큰 자물쇠 등이…

2. 큰 자물쇠 등이 잠기거나 열리는 소리. 또는 그 모양.

2. LẠCH CẠCH, LÁCH CÁCH: Âm thanh do khoá sắt bị đóng hay mở. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철컥 닫히다.
    Closed tightly.
  • 철컥 소리가 나다.
    There's a clack.
  • 철컥 소리를 내다.
    Make a snap.
  • 철컥 열리다.
    Open with a snap.
  • 철컥 잠기다.
    Stuck fast.
  • 철컥 채우다.
    Fill it up.
  • 열쇠를 넣고 돌리니 자물쇠가 철컥 열렸다.
    The key was inserted and turned, and the lock snapped open.
  • 경찰은 용의자의 손목에 수갑을 철컥 채웠다.
    The police handcuffed the suspect's wrist.
본말 철커덕: 크고 단단한 물체가 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 큰 자물쇠 등이…

3. 서로 닿으면 걸리어 붙는 단단한 물건이 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양.

3. LOẠCH XOẠCH, LOẢNG XOẢNG: Âm thanh do đồ vật cứng chạm vào nhau vào bị mắc hoặc dính va vào nhau thật mạnh. Hoặc hình ảnh ấy.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 철컥 걸리다.
    Stuck fast.
  • 철컥 소리가 나다.
    There's a clack.
  • 철컥 소리를 내다.
    Make a snap.
  • 철컥 움직이다.
    Move with a snap.
  • 철컥 장전되다.
    Be fully loaded.
  • 이리저리 꼬챙이를 휘저으니 철컥 걸리는 곳이 있었다.
    There was a spot where i swung a stick around.
  • 강당에 있는 커다란 시계의 바늘이 철컥 소리를 내며 움직였다.
    The needle of a large clock in the auditorium moved with a clack.
본말 철커덕: 크고 단단한 물체가 서로 세게 부딪치는 소리. 또는 그 모양., 큰 자물쇠 등이…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 철컥 (철컥)
📚 Từ phái sinh: 철컥거리다, 철컥대다, 철컥이다, 철컥하다

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Xin lỗi (7) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Thể thao (88) Nghệ thuật (76) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt công sở (197) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (82) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Tâm lí (191) Nói về lỗi lầm (28) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (52) Giải thích món ăn (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Ngôn luận (36) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)