🌟 하회탈 (河回 탈)

Danh từ  

1. 하회 별신굿 탈놀이에서 쓰던 나무로 만든 탈.

1. HAHOETAL; MẶT NẠ HAHOE: Mặt nạ được làm bằng gỗ, dùng trong trò chơi mặt nạ của lễ cúng Hahoe.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 하회탈 장인.
    Hahoe tal craftsman.
  • 하회탈을 만들다.
    Make a hahoe mask.
  • 하회탈을 깎다.
    Shave the hahoe mask.
  • 하회탈을 쓰다.
    Wear a hatchet.
  • 하회탈로 유명하다.
    Famous for hahoe mask.
  • 그 남자는 굿놀이에서 하회탈을 쓰고 춤을 추었다.
    The man danced in a hahoe mask at the exorcism.
  • 그 할아버지는 손으로 하회탈을 깎아 만드는 장인이다.
    The grandfather is a craftsman who makes hahoe masks by hand.
  • 여기는 하회탈을 파는 곳이 많네.
    There's a lot of hahoe masks here.
    여기가 하회 탈놀이가 유명한 곳이거든.
    Hahoe mask play is famous here.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 하회탈 (하회탈) 하회탈 (하훼탈)

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt trong ngày (11) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giáo dục (151) Thể thao (88) Đời sống học đường (208) Xem phim (105) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (119) Thông tin địa lí (138) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Chính trị (149) Yêu đương và kết hôn (19) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Triết học, luân lí (86) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Khoa học và kĩ thuật (91) Luật (42) Mối quan hệ con người (255)