🌟 하회탈 (河回 탈)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 하회탈 (
하회탈
) • 하회탈 (하훼탈
)
🌷 ㅎㅎㅌ: Initial sound 하회탈
-
ㅎㅎㅌ (
하회탈
)
: 하회 별신굿 탈놀이에서 쓰던 나무로 만든 탈.
Danh từ
🌏 HAHOETAL; MẶT NẠ HAHOE: Mặt nạ được làm bằng gỗ, dùng trong trò chơi mặt nạ của lễ cúng Hahoe.
• Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giáo dục (151) • Thể thao (88) • Đời sống học đường (208) • Xem phim (105) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Tôn giáo (43) • Giải thích món ăn (119) • Thông tin địa lí (138) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sở thích (103) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Nghệ thuật (23) • Chính trị (149) • Yêu đương và kết hôn (19) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Triết học, luân lí (86) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Luật (42) • Mối quan hệ con người (255)