🌟 한탕주의 (한탕 主義)

Danh từ  

1. (속된 말로) 한 번에 크게 돈을 벌거나 성공하려는 태도.

1. CHỦ NGHĨA ĐƯỢC ĂN CẢ NGÃ VỀ KHÔNG: (cách nói thông tục) Thái độ muốn thành công hoặc kiếm tiền lớn trong một lần.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 한탕주의 사건.
    Hantangism case.
  • 한탕주의 사고.
    Hantangism accident.
  • 한탕주의 심리.
    Hantangist psychology.
  • 한탕주의가 만연하다.
    Hantangism prevails.
  • 한탕주의가 판치다.
    Hantangism prevails.
  • 한탕주의가 팽배하다.
    Hantangism prevails.
  • 한탕주의가 확산되다.
    Hantangism spreads.
  • 한탕주의를 부추기다.
    Stir up hantangism.
  • 한탕주의에 물들다.
    Be infatuated with hantangism.
  • 한탕주의에 빠지다.
    Indulge in hanky-panky.
  • 승규는 인생은 한 방이라며 한탕주의에 물들어 도박에 손을 댔다.
    "life is one shot," said seung-gyu, dyed in hantangism and engaged in gambling.
  • 경제가 침체되자 한 번에 큰 돈을 벌려는 한탕주의 심리가 팽배해졌다.
    As the economy stagnated, the hantangist mentality of making big money at once prevailed.
  • 복권과 도박은 사람들에게 한탕주의를 부추겨 허망한 꿈을 꾸게 하는 것 같다.
    Lottery and gambling seem to encourage people to dream vain dreams by inciting hantangism.
  • 복권이 당첨돼서 평생 놀고먹었으면 좋겠다.
    I hope i win the lottery and play and eat for the rest of my life.
    노력 없이 돈을 벌어 보겠다는 한탕주의 사고는 안 좋아.
    Hantangism thinking of making money without effort is bad.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 한탕주의 (한탕주의) 한탕주의 (한탕주이)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Khoa học và kĩ thuật (91) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Sở thích (103) Xem phim (105) Thể thao (88) Sinh hoạt trong ngày (11) Ngôn luận (36) Sinh hoạt nhà ở (159) Giáo dục (151) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sinh hoạt công sở (197) Tìm đường (20) Mua sắm (99) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Kinh tế-kinh doanh (273) Cách nói thứ trong tuần (13) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81) Ngôn ngữ (160) Tôn giáo (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86)