🌟 표출 (表出)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표출 (
표출
)
📚 Từ phái sinh: • 표출되다(表出되다): 겉으로 나타나다. • 표출시키다(表出시키다): 겉으로 나타내다. • 표출하다(表出하다): 겉으로 나타내다.
🗣️ 표출 (表出) @ Ví dụ cụ thể
- 직설적인 표출. [직설적 (直說的)]
- 직설적 표출. [직설적 (直說的)]
- 감정 표출. [감정 (感情)]
🌷 ㅍㅊ: Initial sound 표출
-
ㅍㅊ (
피차
)
: 이쪽과 저쪽의 양쪽.
☆
Danh từ
🌏 BÊN NÀY VÀ BÊN KIA, CẢ HAI, HAI BÊN: Hai phía của phía này và phía kia. -
ㅍㅊ (
팽창
)
: 부풀어서 크기가 커짐.
☆
Danh từ
🌏 SỰ NỞ RA: Sự phồng lên và độ lớn to ra. -
ㅍㅊ (
표출
)
: 겉으로 나타냄.
☆
Danh từ
🌏 SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài. -
ㅍㅊ (
판촉
)
: 여러 가지 방법을 써서 소비자의 구매욕을 자극하여 판매가 늘도록 유도하는 일.
☆
Danh từ
🌏 SỰ THÚC ĐẨY BÁN HÀNG, SỰ XÚC TIẾN BÁN HÀNG, SỰ CHÀO HÀNG: Việc dùng nhiều phương pháp rồi kích thích sự ham muốn mua của người tiêu dùng để bán được nhiều hàng.
• Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng bệnh viện (204) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Lịch sử (92) • Nói về lỗi lầm (28) • Văn hóa ẩm thực (104) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói ngày tháng (59) • Ngôn ngữ (160) • Giải thích món ăn (119) • So sánh văn hóa (78) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Diễn tả vị trí (70) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Việc nhà (48) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sức khỏe (155)