🌟 표출 (表出)

  Danh từ  

1. 겉으로 나타냄.

1. SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정 표출.
    Emotional expression.
  • 불쾌감 표출.
    An expression of displeasure.
  • 적대감 표출.
    A display of hostility.
  • 개성의 표출.
    The manifestation of individuality.
  • 욕구의 표출.
    An expression of desire.
  • 표출 수단.
    A means of expression.
  • 표출 현상.
    A phenomenon of expression.
  • 표출이 되다.
    Expose.
  • 표출을 시키다.
    To make an excerpt.
  • 표출을 하다.
    Expose.
  • 학생들은 개성의 표출을 위해 독특한 옷을 입었다.
    The students wore unique clothes to show their individuality.
  • 아이는 감정 표출의 수단으로 눈물과 표정을 이용했다.
    The child used tears and facial expressions as a means of expressing emotions.
  • 사람들이 내가 자꾸 화난 사람 같아서 무섭대.
    People say i'm scared because i keep looking angry.
    네가 감정 표출에 너무 소극적이라서 그런가 봐.
    Maybe it's because you're too passive in expressing your feelings.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표출 (표출)
📚 Từ phái sinh: 표출되다(表出되다): 겉으로 나타나다. 표출시키다(表出시키다): 겉으로 나타내다. 표출하다(表出하다): 겉으로 나타내다.

🗣️ 표출 (表出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Sử dụng bệnh viện (204) Hẹn (4) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Lịch sử (92) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa ẩm thực (104) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Ngôn ngữ (160) Giải thích món ăn (119) So sánh văn hóa (78) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả vị trí (70) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề xã hội (67) Luật (42) Tâm lí (191) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Việc nhà (48) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sở thích (103) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155)