🌟 표출시키다 (表出 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표출시키다 (
표출시키다
)
📚 Từ phái sinh: • 표출(表出): 겉으로 나타냄.
🌷 ㅍㅊㅅㅋㄷ: Initial sound 표출시키다
-
ㅍㅊㅅㅋㄷ (
표출시키다
)
: 겉으로 나타내다.
Động từ
🌏 BỘC LỘ, ĐỂ LỘ RA: Thể hiện ra bên ngoài.
• Xem phim (105) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Khí hậu (53) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cảm ơn (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả vị trí (70) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Yêu đương và kết hôn (19) • Giải thích món ăn (119) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101)