🌟 표출시키다 (表出 시키다)

Động từ  

1. 겉으로 나타내다.

1. BỘC LỘ, ĐỂ LỘ RA: Thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정을 표출시키다.
    To express one's feelings.
  • Google translate 분노를 표출시키다.
    Vent one's anger.
  • Google translate 생각을 표출시키다.
    Express one's thoughts.
  • Google translate 슬픔을 표출시키다.
    Express sorrow.
  • Google translate 의견을 표출시키다.
    Express one's opinion.
  • Google translate 승규는 참을성이 많아서 감정을 잘 표출시키지 않는 편이다.
    Seung-gyu is so patient that he doesn't express his feelings very well.
  • Google translate 민준이는 말을 조리 있게 하지 못해서 글을 통해 자신의 생각을 표출시키는 습관이 있다.
    Min-joon has a habit of expressing his thoughts through writing because he can't speak properly.
  • Google translate 김 감독님, 이번 영화를 통해 어떤 메시지를 전달하고 싶으셨나요?
    Director kim, what message did you want to deliver through this movie?
    Google translate 식민지 시대에 우리 민족이 겪었던 슬픔을 표출시키고 싶었어요.
    I wanted to express the sorrow that our people experienced during the colonial period.

표출시키다: express; display; show,ひょうしゅつさせる【表出させる】,extérioriser, objectiver, exprimer,expresar, mostrar, exhibir,يُظهر خارجيّا,илэрхийлэх, ил гаргах,bộc lộ, để lộ ra,แสดง, แสดงออก, แสดงให้เห็น, ทำให้เห็น, ชี้ให้เห็น,mengeluarkan, menunjukkan, mengekpresikan,выражать; показывать; выбрасывать,表达,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표출시키다 (표출시키다)
📚 Từ phái sinh: 표출(表出): 겉으로 나타냄.

💕Start 표출시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Khí hậu (53) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cảm ơn (8) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Diễn tả tính cách (365) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Triết học, luân lí (86) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Cách nói thời gian (82) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101)