Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표출시키다 (표출시키다) 📚 Từ phái sinh: • 표출(表出): 겉으로 나타냄.
표출시키다
Start 표 표 End
Start
End
Start 출 출 End
Start 시 시 End
Start 키 키 End
Start 다 다 End
• Thời tiết và mùa (101) • Du lịch (98) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói ngày tháng (59) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giáo dục (151) • Diễn tả trang phục (110) • Nghệ thuật (76) • Văn hóa đại chúng (52) • Sức khỏe (155) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả ngoại hình (97) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tâm lí (191) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (255) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Diễn tả vị trí (70) • Chế độ xã hội (81) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Nghệ thuật (23) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)