🌟 표출시키다 (表出 시키다)

Động từ  

1. 겉으로 나타내다.

1. BỘC LỘ, ĐỂ LỘ RA: Thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 감정을 표출시키다.
    To express one's feelings.
  • 분노를 표출시키다.
    Vent one's anger.
  • 생각을 표출시키다.
    Express one's thoughts.
  • 슬픔을 표출시키다.
    Express sorrow.
  • 의견을 표출시키다.
    Express one's opinion.
  • 승규는 참을성이 많아서 감정을 잘 표출시키지 않는 편이다.
    Seung-gyu is so patient that he doesn't express his feelings very well.
  • 민준이는 말을 조리 있게 하지 못해서 글을 통해 자신의 생각을 표출시키는 습관이 있다.
    Min-joon has a habit of expressing his thoughts through writing because he can't speak properly.
  • 김 감독님, 이번 영화를 통해 어떤 메시지를 전달하고 싶으셨나요?
    Director kim, what message did you want to deliver through this movie?
    식민지 시대에 우리 민족이 겪었던 슬픔을 표출시키고 싶었어요.
    I wanted to express the sorrow that our people experienced during the colonial period.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표출시키다 (표출시키다)
📚 Từ phái sinh: 표출(表出): 겉으로 나타냄.

💕Start 표출시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Du lịch (98) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giáo dục (151) Diễn tả trang phục (110) Nghệ thuật (76) Văn hóa đại chúng (52) Sức khỏe (155) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Xin lỗi (7) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng bệnh viện (204) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Tâm lí (191) Gọi món (132) Thể thao (88) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (255) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (23) Giải thích món ăn (119) Kinh tế-kinh doanh (273) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)