🌟 표출 (表出)

  Danh từ  

1. 겉으로 나타냄.

1. SỰ BIỂU LỘ: Việc thể hiện ra bên ngoài.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 감정 표출.
    Emotional expression.
  • Google translate 불쾌감 표출.
    An expression of displeasure.
  • Google translate 적대감 표출.
    A display of hostility.
  • Google translate 개성의 표출.
    The manifestation of individuality.
  • Google translate 욕구의 표출.
    An expression of desire.
  • Google translate 표출 수단.
    A means of expression.
  • Google translate 표출 현상.
    A phenomenon of expression.
  • Google translate 표출이 되다.
    Expose.
  • Google translate 표출을 시키다.
    To make an excerpt.
  • Google translate 표출을 하다.
    Expose.
  • Google translate 학생들은 개성의 표출을 위해 독특한 옷을 입었다.
    The students wore unique clothes to show their individuality.
  • Google translate 아이는 감정 표출의 수단으로 눈물과 표정을 이용했다.
    The child used tears and facial expressions as a means of expressing emotions.
  • Google translate 사람들이 내가 자꾸 화난 사람 같아서 무섭대.
    People say i'm scared because i keep looking angry.
    Google translate 네가 감정 표출에 너무 소극적이라서 그런가 봐.
    Maybe it's because you're too passive in expressing your feelings.

표출: expression; display; show,ひょうしゅつ【表出】,extériorisation, objectivation, épanchement, expression,expresión, muestra,تعبير خارجيّ,илэрхийлэл,sự biểu lộ,การแสดง, การแสดงออก, การแสดงให้เห็น, การทำให้เห็น, การชี้ให้เห็น,pemaparan, penunjukan, pengekspresian,выражение; показывание; выбрасывание,流露,显露,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표출 (표출)
📚 Từ phái sinh: 표출되다(表出되다): 겉으로 나타나다. 표출시키다(表出시키다): 겉으로 나타내다. 표출하다(表出하다): 겉으로 나타내다.

🗣️ 표출 (表出) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (119) Nghệ thuật (76) Vấn đề môi trường (226) Mối quan hệ con người (255) Lịch sử (92) Sở thích (103) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Xin lỗi (7) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Văn hóa ẩm thực (104) Văn hóa đại chúng (82) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt nhà ở (159) Triết học, luân lí (86) Nói về lỗi lầm (28) Sự kiện gia đình (57) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói ngày tháng (59) Nghệ thuật (23) Kiến trúc, xây dựng (43) Tôn giáo (43) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Xem phim (105) Vấn đề xã hội (67)