🌟 적십자 (赤十字)

Danh từ  

1. 적십자사의 표시인 흰 바탕에 붉은색으로 그린 십자 모양.

1. CHỮ THẬP ĐỎ: Hình chữ thập vẽ bằng màu đỏ trên nền trắng, là biểu tượng của 'Hội chữ thập đỏ'.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적십자 문양.
    Red cross patterns.
  • 적십자를 그리다.
    Draw the red cross.
  • 기아에 허덕이는 사람들은 식량을 받기 위해 적십자 문양이 새겨진 텐트 앞에 줄을 섰다.
    Hunger-stricken people lined up in front of tents emblazoned with red cross patterns for food.
  • 적십자가 그려진 앰뷸런스는 적군이든 아군이든 공격하지 않는 것이 국제적인 약속이다.
    Ambulance with red cross drawn is an international commitment not to attack, whether enemy or ally.
  • 팔을 다쳤는데 어쩌죠?
    I hurt my arm. what should i do?
    저기 적십자가 그려진 건물로 가 보세요. 거기서 치료해 줄 겁니다.
    Go to the building with the red cross over there. they'll treat you there.

2. 전쟁 시에 아프거나 다친 사람들을 보살필 목적으로 세워졌으며 재해나 질병의 구조, 예방 등의 사업을 펼치는 국제적인 민간 조직.

2. HỘI CHỮ THẬP ĐỎ: Tổ chức dân sự quốc tế lấy việc chăm sóc những người bị thương trong chiến tranh, cứu hộ trẻ em và nạn dân, cứu trợ và dự phóng bệnh tật cũng như tai hoạ trong cuộc sống...làm mục đich.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 적십자 병원.
    Red cross hospital.
  • 적십자 직원.
    Red cross staff.
  • 적십자 활동.
    Red cross activities.
  • 적십자 회담.
    Red cross talks.
  • 적십자에서 일하다.
    Work at the red cross.
  • 전쟁터에서 적십자 의료 캠프는 밀려드는 부상자로 넘치고 있었다.
    On the battlefield, the red cross medical camp was overflowing with injuries.
  • 아프리카의 난민들은 적십자의 도움으로 질병을 치료받을 수 있었다.
    Refugees in africa could be treated for disease with the help of the red cross.
  • 한국의 적십자는 가뭄으로 피해를 입은 북한 주민들에게 많은 구호품을 보내기도 했다.
    South korea's red cross has also sent a lot of relief aid to north koreans affected by the drought.
  • 적십자에서 주관하는 회의에 참석하러 잠시 자리를 비우겠습니다.
    I'll be away for a while to attend the red cross-sponsored meeting.
    네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 적십자 (적씹짜)

Start

End

Start

End

Start

End


Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Tình yêu và hôn nhân (28) Sức khỏe (155) Diễn tả ngoại hình (97) Mua sắm (99) Kinh tế-kinh doanh (273) Mối quan hệ con người (52) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cách nói ngày tháng (59) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Nói về lỗi lầm (28) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91) Thể thao (88) Xem phim (105) Khí hậu (53) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghệ thuật (76) Hẹn (4)