🌟 새까맣다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새까맣다 (
새까마타
) • 새까만 (새까만
) • 새까매 (새까매
) • 새까마니 (새까마니
) • 새까맣습니다 (새까마씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Diễn tả ngoại hình📚 Annotation: 주로 '새까맣게'로 쓴다.
🌷 ㅅㄲㅁㄷ: Initial sound 새까맣다
-
ㅅㄲㅁㄷ (
새까맣다
)
: 빛깔이 매우 까맣다.
☆
Tính từ
🌏 ĐEN HUYỀN, ĐEN NGÒM, ĐEN THUI: Màu sắc rất đen. -
ㅅㄲㅁㄷ (
시꺼멓다
)
: 매우 꺼멓다.
Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM, ĐEN TUYỀN, ĐEN NHÁNH: Rất đen.
• Sức khỏe (155) • Mua sắm (99) • Diễn tả vị trí (70) • Diễn tả tính cách (365) • Giải thích món ăn (119) • Du lịch (98) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Gọi điện thoại (15) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Giáo dục (151) • Vấn đề môi trường (226) • Lịch sử (92) • Mối quan hệ con người (52)