🌟 새까맣다
☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 새까맣다 (
새까마타
) • 새까만 (새까만
) • 새까매 (새까매
) • 새까마니 (새까마니
) • 새까맣습니다 (새까마씀니다
)
📚 thể loại: Màu sắc Diễn tả ngoại hình📚 Annotation: 주로 '새까맣게'로 쓴다.
🌷 ㅅㄲㅁㄷ: Initial sound 새까맣다
-
ㅅㄲㅁㄷ (
새까맣다
)
: 빛깔이 매우 까맣다.
☆
Tính từ
🌏 ĐEN HUYỀN, ĐEN NGÒM, ĐEN THUI: Màu sắc rất đen. -
ㅅㄲㅁㄷ (
시꺼멓다
)
: 매우 꺼멓다.
Tính từ
🌏 ĐEN THUI, ĐEN NGÒM, ĐEN TUYỀN, ĐEN NHÁNH: Rất đen.
• Ngôn luận (36) • Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Mua sắm (99) • Cảm ơn (8) • Khí hậu (53) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chính trị (149) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sở thích (103) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Mối quan hệ con người (255) • Du lịch (98) • Văn hóa đại chúng (52) • Ngôn ngữ (160) • Đời sống học đường (208) • Luật (42) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cách nói ngày tháng (59) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Thời tiết và mùa (101) • Mối quan hệ con người (52) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giải thích món ăn (119) • Giải thích món ăn (78) • Sự kiện gia đình (57)