🌟 할아범

Danh từ  

1. 신분이 낮은 늙은 남자.

1. ÔNG LÃO: Người đàn ông nhiều tuổi, có địa vị xã hội thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이웃집 할아범.
    Neighborhood grandpa.
  • 동네 할아범.
    Neighborhood grandpa.
  • 복덩방 할아범.
    A lucky old lady.
  • 가겟집 할아범.
    Garget grandpa.
  • 할아범이라고 부르다.
    Call an old man an old man.
  • 이웃집 할아범은 손자를 끔찍이도 아껴.
    Neighbor's old man loves his grandson.
  • 복덕방 할아범이 내게 술을 권해서 어쩔 수 없어 마셨어.
    I had no choice but to drink because the old lady in bokdeokbang offered me a drink.
  • 가겟집 할아범이 준 게로구나.
    That's what the old man gave you.
    네, 할아버지께서 저에게 사탕을 자주 주세요.
    Yes, my grandfather often gives me candy.
Từ trái nghĩa 할멈: 신분이 낮은 늙은 여자., 늙은 부부 사이에서 남편이 아내를 이르는 말.
낮춤말 할아비: (낮춤말로) 할아범., 늙은 남자가 손자, 손녀 앞에서 자신을 가리키는 말.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할아범 (하라범)


🗣️ 할아범 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt công sở (197) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Nghệ thuật (23) Chế độ xã hội (81) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Gọi món (132) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Gọi điện thoại (15) So sánh văn hóa (78) Thông tin địa lí (138) Tôn giáo (43) Khí hậu (53) Diễn tả ngoại hình (97) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói thứ trong tuần (13)