🌟 할아범

Danh từ  

1. 신분이 낮은 늙은 남자.

1. ÔNG LÃO: Người đàn ông nhiều tuổi, có địa vị xã hội thấp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이웃집 할아범.
    Neighborhood grandpa.
  • Google translate 동네 할아범.
    Neighborhood grandpa.
  • Google translate 복덩방 할아범.
    A lucky old lady.
  • Google translate 가겟집 할아범.
    Garget grandpa.
  • Google translate 할아범이라고 부르다.
    Call an old man an old man.
  • Google translate 이웃집 할아범은 손자를 끔찍이도 아껴.
    Neighbor's old man loves his grandson.
  • Google translate 복덕방 할아범이 내게 술을 권해서 어쩔 수 없어 마셨어.
    I had no choice but to drink because the old lady in bokdeokbang offered me a drink.
  • Google translate 가겟집 할아범이 준 게로구나.
    That's what the old man gave you.
    Google translate 네, 할아버지께서 저에게 사탕을 자주 주세요.
    Yes, my grandfather often gives me candy.
Từ trái nghĩa 할멈: 신분이 낮은 늙은 여자., 늙은 부부 사이에서 남편이 아내를 이르는 말.
낮춤말 할아비: (낮춤말로) 할아범., 늙은 남자가 손자, 손녀 앞에서 자신을 가리키는 말.

할아범: old man,じじい【爺】。じいや【爺や】,vieux, vieillard,anciano,عجوز,ядруу өвгөн,ông lão,ตาแก่, ลุง,,старик,老头儿,老爷爷,老大爷,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 할아범 (하라범)


🗣️ 할아범 @ Giải nghĩa

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Cách nói thời gian (82) Diễn tả trang phục (110) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng bệnh viện (204) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Cách nói ngày tháng (59) Xem phim (105) Gọi điện thoại (15) Thể thao (88) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Việc nhà (48) Hẹn (4) Khoa học và kĩ thuật (91) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Luật (42) Sức khỏe (155) Ngôn luận (36) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Vấn đề môi trường (226)