🌟 인식시키다 (認識 시키다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 인식시키다 (
인식씨키다
)
📚 Từ phái sinh: • 인식(認識): 무엇을 분명히 알고 이해함.
🌷 ㅇㅅㅅㅋㄷ: Initial sound 인식시키다
-
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
연상시키다
)
: 어떤 사물을 보거나 듣거나 생각할 때 그것과 관련 있는 사물을 머릿속에 떠올리게 하다.
Động từ
🌏 TẠO LIÊN TƯỞNG, LÀM CHO LIÊN TƯỞNG: Làm cho hiện lên sự vật liên quan trong đầu khi nghe, nhìn hoặc nghĩ tới sự vật nào đó. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
안심시키다
)
: 걱정 없이 마음을 편히 가지게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO AN TÂM, LÀM CHO YÊN TÂM: Làm cho tâm trạng thoải mái không có gì lo lắng. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
예속시키다
)
: 힘이 강한 대상의 지배 아래 매이게 하다.
Động từ
🌏 CHINH PHỤC, KHUẤT PHỤC: Làm cho bị lệ thuộc dưới sự điều khiển của đối tượng có sức mạnh. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
인식시키다
)
: 무엇을 분명히 알고 이해하게 하다.
Động từ
🌏 LÀM CHO NHẬN THỨC: Làm cho biết và hiểu cái gì đó một cách rõ ràng. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
인사시키다
)
: 만나거나 헤어질 때에 예의를 나타내게 하다.
Động từ
🌏 BẢO CHÀO HỎI: Làm cho thể hiện lễ nghĩa khi gặp gỡ hay chia tay. -
ㅇㅅㅅㅋㄷ (
연소시키다
)
: 물질을 산소와 결합하여 열과 빛을 내게 하다.
Động từ
🌏 ĐỐT CHÁY: Làm cho vật chất kết hợp với ôxi và tỏa ra nhiệt và ánh sáng.
• Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Nghệ thuật (76) • Vấn đề môi trường (226) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Gọi món (132) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Nghệ thuật (23) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (52) • Giáo dục (151) • Triết học, luân lí (86) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Chính trị (149) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt trong ngày (11)