🌟 핫도그 (hot dog)

Danh từ  

1. 긴 빵을 세로로 갈라 소시지 등을 끼우고 버터와 겨자 소스 등을 바른 음식.

1. MÓN BÁNH MỲ KẸP XÚC XÍCH: Món ăn nhanh, rạch giữa chiếc bánh mỳ dài ra rồi kẹp xúc xích vào, quết thêm bơ và tương mù tạt...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 두툼한 핫도그.
    Thick hot dogs.
  • 핫도그 빵.
    Hot dog bread.
  • 핫도그 장사.
    Hotdog business.
  • 핫도그 전문점.
    A hot dog shop.
  • 핫도그를 만들다.
    Make a hot dog.
  • 핫도그를 먹다.
    Eat a hot dog.
  • 핫도그를 팔다.
    Sell hot dogs.
  • 학생들이 점심으로 간단하게 핫도그를 먹었다.
    The students had a simple hot dog for lunch.
  • 저 영화관 앞의 가판대에서 맛있는 핫도그를 판다.
    The stand in front of that theater sells delicious hot dogs.
  • 손님, 핫도그 소스는 어떤 걸로 하시겠습니까?
    Sir, what kind of hot dog sauce would you like?
    음, 겨자 소스를 발라 주세요.
    Well, put mustard sauce on it, please.

2. 긴 소시지에 막대기를 꽂고 밀가루를 둘러서 기름에 튀긴 음식.

2. XÚC XÍCH TẨM BỘT RÁN: Món ăn có cắm que vào xúc xích dài rồi lăn với bột mì và rán.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 뜨거운 핫도그.
    Hot hot dog.
  • 바삭한 핫도그.
    Crispy hot dogs.
  • 핫도그 한 입.
    A bite of hot dog.
  • 핫도그 반죽.
    Hot dog batter.
  • 핫도그를 먹다.
    Eat a hot dog.
  • 핫도그를 사다.
    Buy a hot dog.
  • 핫도그를 튀기다.
    Fry hot dogs.
  • 학교 구내 매점에서 가장 인기가 높은 메뉴는 핫도그와 떡볶이다.
    The most popular menus in school canteen are hot dogs and tteokbokki.
  • 분식집 아주머니가 기름에 막 튀겨 낸 따끈한 핫도그를 손님에게 주었다.
    The snack bar lady gave the guest a hot dog that had just been fried in oil.
  • 배고파. 간식 먹으러 가자.
    Hungry. let's go get some snacks.
    그래. 요 앞에서 핫도그 팔던데, 그거 먹을까?.
    Yes. they sell hot dogs right here, should we eat that?

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Khoa học và kĩ thuật (91) Lịch sử (92) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sức khỏe (155) Xem phim (105) Hẹn (4) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tình yêu và hôn nhân (28) Giải thích món ăn (78) Diễn tả vị trí (70) Sở thích (103) Giải thích món ăn (119) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sự khác biệt văn hóa (47) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Việc nhà (48) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự kiện gia đình (57) Gọi món (132)