🌟 폭락하다 (暴落 하다)

Động từ  

1. 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어지다.

1. SỤT GIẢM MẠNH: Giá hàng hóa hay giá cổ phiếu đột ngột giảm mạnh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가격이 폭락하다.
    Prices plummet.
  • 값이 폭락하다.
    Prices plunge.
  • 물가가 폭락하다.
    Prices plunge.
  • 주가가 폭락하다.
    Stock prices plummet.
  • 연일 폭락하다.
    Crash day after day.
  • 농산물은 조금만 공급이 많아도 값이 터무니없이 폭락한다.
    Even a small supply of agricultural products causes their prices to plummet.
  • 이 지역의 재개발 사업이 무산되면서 땅값이 폭락해 버렸다.
    Land prices have plummeted when redevelopment projects in the area fell through.
  • 그해에 소금이 넘쳐서 소금의 가격이 폭락하자 소금 생산자들은 울상이었다.
    Salt producers were in a state of panic when salt overflowed that year and the price of salt plunged.
  • 최근 금값이 연일 폭락하고 있대.
    Gold prices have been plummeting day after day recently.
    그럼 나도 금을 좀 사 놓을까 봐.
    Then maybe i should buy some gold, too.
Từ đồng nghĩa 급락하다(急落하다): 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 떨어지다.
Từ trái nghĩa 폭등하다(暴騰하다): 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오르다.

2. 인기나 체면 등이 갑자기 매우 심하게 떨어지다.

2. SUY GIẢM MẠNH, GIẢM ĐÁNG KỂ: Sự hâm mộ hay thể diện đột nhiên giảm rất nghiêm trọng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 인기가 폭락하다.
    Popularity plummet.
  • 지지율이 폭락하다.
    The approval rating has plummeted.
  • 갑자기 폭락하다.
    Plunge suddenly.
  • 계속해서 폭락하다.
    Continuously plummeting.
  • 별안간 폭락하다.
    Plunge unexpectedly.
  • 폭력 사건으로 인해 박 회장의 위신은 졸지에 폭락하고 말았다.
    The violence has caused park's prestige to plummet.
  • 그 배우는 인기가 폭락한 후부터 과거의 영광에만 사로잡혀 있다.
    The actor has been obsessed with past glory since his popularity plummeted.
  • 처음에는 김 후보를 앞서 가던 정 후보의 지지율이 계속해서 폭락하고 있다.
    Chung's approval rating, which was ahead of kim at first, continues to plummet.
  • 이 후보가 지지율을 끌어 올리려고 무리수를 둔 공약을 내세우더니 오히려 지지율이 떨어지고 있어.
    Candidate lee's pledge to raise his approval rating has been falling.
    공허한 정책을 들고 나온 게 문제야. 지지율이 폭락하는 것도 그럴 만해.
    The problem is we've come out with an empty policy. it's understandable that the approval rating is plummeting.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 폭락하다 (퐁나카다)
📚 Từ phái sinh: 폭락(暴落): 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 떨어짐., 인기나 체면 등이 갑자기 …

🗣️ 폭락하다 (暴落 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói thứ trong tuần (13) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Diễn tả trang phục (110) Sự khác biệt văn hóa (47) Chào hỏi (17) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xem phim (105) Du lịch (98) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Lịch sử (92) Văn hóa đại chúng (52) Kinh tế-kinh doanh (273) Kiến trúc, xây dựng (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (52) Văn hóa ẩm thực (104) Sử dụng bệnh viện (204) Sinh hoạt công sở (197) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)