Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행동거지 (행동거지)
행동거지
Start 행 행 End
Start
End
Start 동 동 End
Start 거 거 End
Start 지 지 End
• Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Việc nhà (48) • Giáo dục (151) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Chính trị (149) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • So sánh văn hóa (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Mối quan hệ con người (52) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Thông tin địa lí (138) • Ngôn ngữ (160)