🌟 행동거지 (行動擧止)

Danh từ  

1. 몸을 움직여서 하는 모든 행동.

1. SỰ CỬ ĐỘNG, ĐỘNG THÁI, ĐỘNG TÁC: Tất cả hành động làm dịch chuyển cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 사소한 행동거지.
    Minor behavior.
  • 수상한 행동거지.
    Suspicious behavior.
  • 행동거지가 거슬리다.
    It bothers me to act.
  • 행동거지가 시원시원하다.
    Nice move.
  • 행동거지를 보다.
    Look at one's behavior.
  • 행동거지를 본받다.
    Emulate a behavior.
  • 행동거지를 조심하다.
    Watch one's behavior.
  • 대중들은 인기 연예인의 사소한 행동거지 하나에도 관심을 가진다.
    The public is interested in even one small action piece by a popular entertainer.
  • 결혼할 사람의 부모님을 뵐 때에는 행동거지에 더욱 조심을 하게 된다.
    When you see the parents of a married person, you are more careful about their behavior.
  • 너희 형은 언제 보아도 단정하고 예의가 바르구나.
    Your brother is always neat and polite.
    네. 그래서 저도 형의 행동거지를 본받으려고 노력해요.
    Yes. that's why i try to emulate your behavior.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행동거지 (행동거지)

🗣️ 행동거지 (行動擧止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Nói về lỗi lầm (28) Việc nhà (48) Giáo dục (151) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chính trị (149) Nghệ thuật (23) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (8) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả trang phục (110) Sinh hoạt nhà ở (159) Kinh tế-kinh doanh (273) Tình yêu và hôn nhân (28) Mua sắm (99) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Mối quan hệ con người (52) Khoa học và kĩ thuật (91) Thông tin địa lí (138) Ngôn ngữ (160)