🌟 행동거지 (行動擧止)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 행동거지 (
행동거지
)
🗣️ 행동거지 (行動擧止) @ Ví dụ cụ thể
- 그는 워낙 성품이 고매하여 행동거지 하나도 함부로 하지 않는다. [고매하다 (高邁하다)]
🌷 ㅎㄷㄱㅈ: Initial sound 행동거지
-
ㅎㄷㄱㅈ (
행동거지
)
: 몸을 움직여서 하는 모든 행동.
Danh từ
🌏 SỰ CỬ ĐỘNG, ĐỘNG THÁI, ĐỘNG TÁC: Tất cả hành động làm dịch chuyển cơ thể.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Ngôn ngữ (160) • Vấn đề xã hội (67) • Diễn tả trang phục (110) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (78) • Chính trị (149) • Mối quan hệ con người (255) • Văn hóa đại chúng (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (119) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Tìm đường (20) • Nói về lỗi lầm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Cảm ơn (8) • Lịch sử (92) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Hẹn (4) • Mua sắm (99) • Cách nói thời gian (82) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chế độ xã hội (81) • Gọi điện thoại (15)