🌟 행동거지 (行動擧止)

Danh từ  

1. 몸을 움직여서 하는 모든 행동.

1. SỰ CỬ ĐỘNG, ĐỘNG THÁI, ĐỘNG TÁC: Tất cả hành động làm dịch chuyển cơ thể.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 사소한 행동거지.
    Minor behavior.
  • Google translate 수상한 행동거지.
    Suspicious behavior.
  • Google translate 행동거지가 거슬리다.
    It bothers me to act.
  • Google translate 행동거지가 시원시원하다.
    Nice move.
  • Google translate 행동거지를 보다.
    Look at one's behavior.
  • Google translate 행동거지를 본받다.
    Emulate a behavior.
  • Google translate 행동거지를 조심하다.
    Watch one's behavior.
  • Google translate 대중들은 인기 연예인의 사소한 행동거지 하나에도 관심을 가진다.
    The public is interested in even one small action piece by a popular entertainer.
  • Google translate 결혼할 사람의 부모님을 뵐 때에는 행동거지에 더욱 조심을 하게 된다.
    When you see the parents of a married person, you are more careful about their behavior.
  • Google translate 너희 형은 언제 보아도 단정하고 예의가 바르구나.
    Your brother is always neat and polite.
    Google translate 네. 그래서 저도 형의 행동거지를 본받으려고 노력해요.
    Yes. that's why i try to emulate your behavior.

행동거지: behavior; conduct; deed,たちいふるまい【立ち居振る舞い】。たちふるまい【立ち振る舞い】。ききょ【起居】。みのこなし【身のこなし】,comportement, manières,comportamiento, conducta,كلّ   حركة ،سلوك ، تصرّف,үйл хөдлөл,sự cử động, động thái, động tác,พฤติกรรม, อากัปกิริยา, กิริยาท่าทาง,tindakan, sikap, tingkah laku,,行为举止,举止,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 행동거지 (행동거지)

🗣️ 행동거지 (行動擧止) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt trong ngày (11) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Ngôn ngữ (160) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả trang phục (110) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Giải thích món ăn (78) Chính trị (149) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (119) Kiến trúc, xây dựng (43) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Khoa học và kĩ thuật (91) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Cảm ơn (8) Lịch sử (92) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt nhà ở (159) Hẹn (4) Mua sắm (99) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Chế độ xã hội (81) Gọi điện thoại (15)