🌟 근해 (近海)

Danh từ  

1. 육지에 가까이 있는 바다.

1. BIỂN GẦN BỜ: Biển ở gần đất liền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 근해 어장.
    Offshore fishing grounds.
  • 근해 조업.
    Offshore fishing.
  • 근해 항로.
    Near sea route.
  • 근해를 누비다.
    Travel through the seas.
  • 근해에 분포하다.
    Be distributed in the waters off the coast.
  • 근해에 접근하다.
    Approach the waters.
  • 근해에 침투하다.
    Penetrate into the seas.
  • 정부는 독도 근해에서 군사 훈련을 벌일 계획이다.
    Government is planning to engage in military training in the ocean near dokdo.
  • 올해는 울릉도 근해의 저온 현상으로 오징어잡이에 차질이 생겼다.
    This year's cold weather off ulleung island has disrupted squid catching.
  • 갑작스러운 풍랑으로 부산 근해에서 조업을 하던 선박들이 항구로 대피했다.
    Ships fishing off the coast of busan were evacuated to the port due to a sudden storm.
Từ đồng nghĩa 앞바다: 육지에 가까이 있는 바다.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 근해 (근ː해)

🗣️ 근해 (近海) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (78) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cảm ơn (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả tính cách (365) Chính trị (149) Vấn đề môi trường (226) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng tiệm thuốc (10) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Nghệ thuật (23) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt trong ngày (11) Luật (42) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Mua sắm (99) Ngôn ngữ (160) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47)