🌟 성층권 (成層圈)

Danh từ  

1. 대류권과 중간권 사이에 있는 대기층.

1. TẦNG BÌNH LƯU: Tầng khí quyển ở giữa tầng đối lưu và tầng trung gian.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 성층권을 비행하다.
    Fly the stratosphere.
  • 성층권에 돌입하다.
    Enter the stratosphere.
  • 성층권에서는 기상 변화가 거의 일어나지 않는다.
    Very little weather change occurs in the stratosphere.
  • 우주선은 대기층을 벗어나 성층권 비행에 돌입했다.
    The spaceship went off the atmosphere and into stratospheric flight.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 성층권 (성층꿘)

Start

End

Start

End

Start

End


Việc nhà (48) Văn hóa đại chúng (82) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) Giải thích món ăn (119) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Mua sắm (99) Thời tiết và mùa (101) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Thể thao (88) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Dáng vẻ bề ngoài (121) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)