🌟 시시비비 (是是非非)

Danh từ  

1. 잘한 것과 잘못한 것.

1. SAI ĐÚNG, TỐT XẤU: Cái làm tốt và cái làm sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 시시비비가 분명하다.
    Sisyphic is clear.
  • 시시비비를 가리다.
    Discriminate the seesaw.
  • 시시비비를 따지다.
    Argue against the time and the time and time.
  • 시시비비를 밝히다.
    Reveals a quarrel.
  • 시시비비를 분별하다.
    Distinguish the sisyphus.
  • 언론 기관에서는 대중에게 사건에 대한 시시비비를 공정하고 객관적으로 보도해야 한다.
    The media agency should report the case to the public fairly and objectively.
  • 냉철하고 비판적인 그는 매번 시시비비를 가려 주위 사람들에게 정이 없다는 평을 받는다.
    He is cool-headed and critical, and is criticized by the people around him for being unfriendly.
  • 나도 내가 잘못한 것 알아. 그렇지만 난 그런 시시비비를 따지지 말고 그냥 들어 주길 바랐어.
    I know i was wrong. but i just wanted you to listen to it without arguing about it.
    미안. 나도 모르게 자꾸 판단하게 됐나 봐.
    Sorry. i guess i kept judging without realizing it.

2. 옳은 것과 잘못된 것을 따지며 다툼.

2. TRANH CÃI SAI ĐÚNG: Sự tranh cãi cái đúng và cái sai.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 세상의 시시비비.
    The world's squabble.
  • 시시비비가 일어나다.
    Sisyphic.
  • 시시비비가 커지다.
    The quarrel grows.
  • 시시비비로 변하다.
    Turn into a quarrel.
  • 시시비비에 휘말리다.
    Be embroiled in a dispute.
  • 국회에서는 각 정당이 하나의 법안을 두고 이권 다툼을 하며 시시비비를 벌이곤 한다.
    In the national assembly, political parties often fight for interests over a single bill.
  • 찬성과 반대 측의 의견을 자유롭게 교환하고자 했던 토론의 장이 시시비비로 격해지고 말았다.
    The forum, which wanted to freely exchange opinions of the pros and cons, was heated up.
  • 온갖 항의와 시시비비가 끊이질 않고 있어서 도무지 합의점을 도출할 수가 없어.
    All kinds of protests and disputes are constant, and we can't reach an agreement at all.
    그러게 말이야. 어느 쪽도 상대의 의견을 받아들이려고 하지 않으니.
    I know. neither side is willing to accept the other's opinion.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 시시비비 (시ː시비비)
📚 Từ phái sinh: 시시비비하다: 옳고 그름을 따지며 다투다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Chào hỏi (17) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả tính cách (365) Sự kiện gia đình (57) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Kiến trúc, xây dựng (43) Văn hóa đại chúng (52) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sinh hoạt nhà ở (159) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Sinh hoạt công sở (197) Ngôn ngữ (160) Gọi điện thoại (15) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208)