🌟 시시비비 (是是非非)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 시시비비 (
시ː시비비
)
📚 Từ phái sinh: • 시시비비하다: 옳고 그름을 따지며 다투다.
🌷 ㅅㅅㅂㅂ: Initial sound 시시비비
-
ㅅㅅㅂㅂ (
수사본부
)
: 중대한 범죄 사건의 해결을 위하여 관할 경찰서에 임시로 설치된 본부.
Danh từ
🌏 BAN THANH TRA: Ban được thành lập tạm thời ở sở cảnh sát để giải quyết các vụ việc phạm pháp nghiêm trọng. -
ㅅㅅㅂㅂ (
시시비비
)
: 잘한 것과 잘못한 것.
Danh từ
🌏 SAI ĐÚNG, TỐT XẤU: Cái làm tốt và cái làm sai.
• Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chào hỏi (17) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Chế độ xã hội (81) • Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Sức khỏe (155) • Chính trị (149) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Mối quan hệ con người (52) • Xem phim (105) • Diễn tả ngoại hình (97) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Diễn tả vị trí (70) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Giải thích món ăn (119) • Gọi điện thoại (15) • Tôn giáo (43) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138)