🌟 해부도 (解剖圖)

Danh từ  

1. 생물의 내부 구조를 자세하게 그린 그림.

1. SƠ ĐỒ GIẢI PHẪU, HÌNH GIẢI PHẪU: Tranh vẽ một cách chi tiết về cấu trúc bên trong của sinh vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 개구리 해부도.
    Frog anatomy.
  • 동물 해부도.
    Animal anatomy.
  • 식물 해부도.
    Plant anatomy.
  • 인체 해부도.
    Human anatomy.
  • 해부도를 그리다.
    Draw an anatomy.
  • 해부도를 펼치다.
    Spread anatomy.
  • 실험실 한쪽에는 인체 해부도가 걸려 있었다.
    Human anatomy hung on one side of the laboratory.
  • 우리 반 아이들은 해부한 개구리의 내장에 보며 해부도를 그렸다.
    The children in my class drew anatomy on the gut of the dissected frog.
  • 김 박사는 인체 해부도를 펼치고 학생들에게 하나하나 자세히 설명하였다.
    Dr. kim unfolded the anatomy of the human body and explained it to the students one by one.
  • 오늘 과학 시간에는 해부도를 보며 우리 몸속 기관에 대해 알아볼 거예요.
    In today's science class, we're going to look at the anatomy and learn about our organs.
    네, 선생님.
    Yes, sir.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 해부도 (해ː부도)

🗣️ 해부도 (解剖圖) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Dáng vẻ bề ngoài (121) Tâm lí (191) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói ngày tháng (59) Kiến trúc, xây dựng (43) Gọi món (132) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sở thích (103) Sinh hoạt nhà ở (159) Biểu diễn và thưởng thức (8) Vấn đề xã hội (67) Kinh tế-kinh doanh (273) Nghệ thuật (76) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa ẩm thực (104) Mối quan hệ con người (255) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Cảm ơn (8) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mua sắm (99) Thể thao (88) Sử dụng tiệm thuốc (10) Thời tiết và mùa (101) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20)