🌟 히트시키다 (hit 시키다)
Động từ
📚 Từ phái sinh: • 히트(hit): 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻음., 야구에서, 타자가 한 …
🌷 ㅎㅌㅅㅋㄷ: Initial sound 히트시키다
-
ㅎㅌㅅㅋㄷ (
히트시키다
)
: 세상에 내놓거나 발표한 것을 크게 인기를 얻게 하다.
Động từ
🌏 LÀM NÓNG BỎNG, LÀM NỔI TIẾNG, HÂM NÓNG: Làm cho cái đã được công bố hay đưa ra xã hội được hâm mộ nhiều. -
ㅎㅌㅅㅋㄷ (
후퇴시키다
)
: 뒤로 물러나게 하다.
Động từ
🌏 ĐẨY LUI, LÀM CHO RÚT LUI: Làm cho lùi lại phía sau.
• Xin lỗi (7) • Cảm ơn (8) • Cách nói thời gian (82) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Diễn tả vị trí (70) • Giải thích món ăn (119) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Du lịch (98) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Văn hóa đại chúng (82) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (76) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Văn hóa đại chúng (52) • Tôn giáo (43) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Tâm lí (191) • Sức khỏe (155) • Thời tiết và mùa (101) • Diễn tả ngoại hình (97) • Nghệ thuật (23) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giáo dục (151) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi món (132) • Sinh hoạt nhà ở (159)