🌟 히트시키다 (hit 시키다)

Động từ  

1. 세상에 내놓거나 발표한 것을 크게 인기를 얻게 하다.

1. LÀM NÓNG BỎNG, LÀM NỔI TIẾNG, HÂM NÓNG: Làm cho cái đã được công bố hay đưa ra xã hội được hâm mộ nhiều.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 가수를 히트시키다.
    Hit a singer.
  • 노래를 히트시키다.
    Make a song a hit.
  • 소설을 히트시키다.
    Make a novel a hit.
  • 영화를 히트시키다.
    Make a movie a hit.
  • 작품을 히트시키다.
    Make the work a hit.
  • 김 감독은 처음으로 제작한 영화부터 히트시키면서 유명세를 탔다.
    Director kim gained fame by making a hit from his first film.
  • 우리 회사에서는 이번에 내놓을 신제품을 히트시키려는 마케팅 전략을 짜고 있다.
    Our company is working on a marketing strategy to make this new product a hit.
  • 그가 쓰는 소설마다 어떻게 그렇게 히트시킬 수가 있지? 정말 대단해.
    How can he make such a hit for every novel he writes? it's really great.
    그러게 말이야. 김 작가는 정말 천재인 것 같아.
    I know. i think writer kim is a genius.


📚 Từ phái sinh: 히트(hit): 세상에 내놓거나 발표한 것이 크게 인기를 얻음., 야구에서, 타자가 한 …

💕Start 히트시키다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Xin lỗi (7) Cảm ơn (8) Cách nói thời gian (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Diễn tả vị trí (70) Giải thích món ăn (119) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Du lịch (98) Hẹn (4) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Mua sắm (99) Nghệ thuật (76) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Tôn giáo (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Tâm lí (191) Sức khỏe (155) Thời tiết và mùa (101) Diễn tả ngoại hình (97) Nghệ thuật (23) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Gọi món (132) Sinh hoạt nhà ở (159)