📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.
Start 기 기 End
Start
End
Start 보 보 End
Start 다 다 End
Start 는 는 End
• Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cách nói ngày tháng (59) • Vấn đề môi trường (226) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Văn hóa ẩm thực (104) • Khí hậu (53) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thời gian (82) • Nghệ thuật (76) • Ngôn ngữ (160) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Tìm đường (20) • Cảm ơn (8) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Thông tin địa lí (138) • Luật (42) • Nói về lỗi lầm (28) • Chào hỏi (17) • Gọi điện thoại (15) • Chế độ xã hội (81) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)