🌟 -기보다는

1. 서로 차이가 있는 것을 비교하면서 앞의 말에 비해서는 뒤의 말이 더 알맞음을 나타내는 표현.

1. HƠN LÀ: Cấu trúc thể hiện sự so sánh những thứ có sự khác nhau, đồng thời vế sau đúng hơn so với vế trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 저 사람들이 틀렸다고 하기보다는 그냥 우리랑 다른 것이라고 생각해 봐.
    Instead of saying they're wrong, just think of it as something different from us.
  • 첫 출근을 앞두고 나는 설레기보다는 두려운 마음이 컸다.
    Ahead of my first day at work, i was more afraid than excited.
  • 내가 주기보다는 동생한테 거의 뺏긴 거지.
    She's almost taken away by her brother, rather than by me.
  • 오늘 수학 시험은 어려웠니?
    Was today's math test difficult?
    어렵기보다는 푸는 데 시간이 걸리는 문제가 많았어요.
    There were a lot of problems that took time to solve rather than be difficult.

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (76) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng bệnh viện (204) Kiến trúc, xây dựng (43) Thông tin địa lí (138) Luật (42) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Gọi điện thoại (15) Chế độ xã hội (81) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52)