🌟 -기보다는

1. 서로 차이가 있는 것을 비교하면서 앞의 말에 비해서는 뒤의 말이 더 알맞음을 나타내는 표현.

1. HƠN LÀ: Cấu trúc thể hiện sự so sánh những thứ có sự khác nhau, đồng thời vế sau đúng hơn so với vế trước.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 저 사람들이 틀렸다고 하기보다는 그냥 우리랑 다른 것이라고 생각해 봐.
    Instead of saying they're wrong, just think of it as something different from us.
  • Google translate 첫 출근을 앞두고 나는 설레기보다는 두려운 마음이 컸다.
    Ahead of my first day at work, i was more afraid than excited.
  • Google translate 내가 주기보다는 동생한테 거의 뺏긴 거지.
    She's almost taken away by her brother, rather than by me.
  • Google translate 오늘 수학 시험은 어려웠니?
    Was today's math test difficult?
    Google translate 어렵기보다는 푸는 데 시간이 걸리는 문제가 많았어요.
    There were a lot of problems that took time to solve rather than be difficult.

-기보다는: -gibodaneun,というより(は),,,,,hơn là,(ประโยคหลัง)มากกว่า(ประโยคหน้า),daripada~,,(无对应词汇),

📚 Annotation: '이다', 동사와 형용사 또는 '-으시-', '-었-', '-겠-' 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Xin lỗi (7) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả tính cách (365) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Tìm đường (20) Chế độ xã hội (81) Sở thích (103) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Gọi món (132) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình (57) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giải thích món ăn (78) Giải thích món ăn (119) Du lịch (98) Diễn tả vị trí (70)