🌟 -자니요

1. (두루높임으로) 권유나 제안의 말을 듣고 뜻밖의 일이라서 놀라거나 감탄함을 나타내는 표현.

1. RỦ... Ư?, ĐỀ NGHỊ… Ư?: (cách nói kính trọng phổ biến) Cấu trúc thể hiện việc nghe lời đề nghị hay khuyên nhủ rồi ngạc nhiên hoặc cảm thán vì đó là điều bất ngờ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 비도 오는데 갑자기 산책을 가자니요?
    It's raining, and all of a sudden you're going for a walk?
  • 이렇게 피해가 심각한데 조용히 넘어가자니요?
    The damage is so serious. let's move on quietly.
  • 운전해서 집에 가야 하는 사람에게 술을 마시자니요?
    Drink to someone who has to drive home?
  • 이대로는 안 되겠다. 처음부터 다시 하자.
    Not like this. let's do it again from the beginning.
    얼마나 오랫동안 준비한 건데 다시 하자니요?
    How long have you been working on this for?

📚 Annotation: 동사 뒤에 붙여 쓴다.

Start

End

Start

End

Start

End


Giải thích món ăn (119) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả ngoại hình (97) Cảm ơn (8) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Kinh tế-kinh doanh (273) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Hẹn (4) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Du lịch (98) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59)