🌟 항히스타민제 (抗 histamine 劑)

Danh từ  

1. 항원과 항체의 반응 때문에 몸 안에 생기는 알레르기성 증상을 억제하는 약.

1. THUỐC KHÁNG HISTAMINE: Thuốc ức chế các triệu chứng dị ứng, phát sinh trong cơ thể bởi phản ứng giữa kháng thể và kháng nguyên.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 항히스타민제 부작용.
    Side effects of antihistamine.
  • 항히스타민제의 약효.
    The medicinal effects of antihistamines.
  • 항히스타민제를 복용하다.
    Take antihistamine.
  • 항히스타민제를 사용하다.
    Use antihistamines.
  • 항히스타민제를 쓰다.
    Use antihistamines.
  • 항히스타민제를 투여하다.
    Administer antihistamine.
  • 의사는 만성 알레르기 환자에게 항히스타민제를 처방해 주었다.
    The doctor prescribed antihistamine for chronic allergic patients.
  • 항히스타민제는 보통 알레르기 질환과 멀미 등을 치료하는 약품에 사용된다.
    Antihistamines are usually used in drugs to treat allergic diseases, motion sickness, etc.
  • 간호사는 벌에 쏘인 사람의 상처에서 벌의 독침을 빼내고 항히스타민제를 발랐다.
    The nurse removed the bee venom from the bee stinger's wound and applied antihistamine.
  • 김 간호사, 그 비염 환자가 어떤 약들을 복용하고 있었지?
    Nurse kim, what medicines were the rhinitis patient taking?
    네, 병원 기록을 보면 항히스타민제를 주로 먹고 있었습니다.
    Yeah, according to hospital records, he was taking antihistamines.

💕Start 항히스타민제 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả tính cách (365) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn ngữ (160) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Cách nói ngày tháng (59) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Nói về lỗi lầm (28) Tìm đường (20) Dáng vẻ bề ngoài (121) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Vấn đề môi trường (226) Đời sống học đường (208) Thời tiết và mùa (101) Tôn giáo (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Diễn tả trang phục (110) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xem phim (105) Lịch sử (92)