Danh từ
Start 항 항 End
Start
End
Start 히 히 End
Start 스 스 End
Start 타 타 End
Start 민 민 End
Start 제 제 End
• Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Yêu đương và kết hôn (19) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Ngôn ngữ (160) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói ngày tháng (59) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nói về lỗi lầm (28) • Tìm đường (20) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Vấn đề môi trường (226) • Đời sống học đường (208) • Thời tiết và mùa (101) • Tôn giáo (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Chính trị (149) • Văn hóa đại chúng (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xem phim (105) • Lịch sử (92)