🌟 헐떡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐떡대다 (
헐떡때다
)
🌷 ㅎㄸㄷㄷ: Initial sound 헐떡대다
-
ㅎㄸㄷㄷ (
헐떡대다
)
: 숨을 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ HỒNG HỘC: Cứ phát ra âm thanh thở gấp và nặng nề. -
ㅎㄸㄷㄷ (
할딱대다
)
: 숨을 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 PHÌ PHÒ: Hơi thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp.
• Diễn tả vị trí (70) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thể thao (88) • Ngôn ngữ (160) • Mua sắm (99) • Nói về lỗi lầm (28) • Sức khỏe (155) • Gọi điện thoại (15) • Triết học, luân lí (86) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Giải thích món ăn (119) • Vấn đề xã hội (67) • Nghệ thuật (76) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Du lịch (98) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Vấn đề môi trường (226) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Thời tiết và mùa (101)