🌟 헐떡대다

Động từ  

1. 숨을 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 자꾸 내다.

1. THỞ HỔN HỂN, THỞ HỒNG HỘC: Cứ phát ra âm thanh thở gấp và nặng nề.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헐떡대며 달려가다.
    Panting and running.
  • 헐떡대며 올라가다.
    Panting.
  • 숨을 헐떡대다.
    Gasp for breath.
  • 더위에 헐떡대다.
    Panting in the heat.
  • 숨이 차서 헐떡대다.
    Gasp for breath.
  • 친구는 정문에서부터 숨을 헐떡대며 뛰어왔다.
    A friend ran out of breath from the front door.
  • 나는 헐떡대며 달려갔지만 이미 회의가 시작된 후였다.
    I ran panting but it was after the meeting had already begun.
  • 무슨 일로 이렇게 헐떡대면서 급하게 왔어?
    What's the rush you've been panting about?
    기다려 봐, 일단 숨 좀 고르자.
    Wait, let's just catch our breath.
Từ đồng nghĩa 헐떡거리다: 숨을 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 자꾸 내다., 신발 등이 커서 자꾸 벗겨지다.
Từ đồng nghĩa 헐떡헐떡하다: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 내다., 신발 등이 커서 자꾸 벗겨지…

2. 신발 등이 커서 자꾸 벗겨지다.

2. RỘNG, LỎNG: Giày dép... rộng nên cứ bị tuột ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 구두가 헐떡대다.
    Shoes panting.
  • 샌들이 헐떡대다.
    Sandals panting.
  • 슬리퍼가 헐떡대다.
    Slippers panting.
  • 운동화가 헐떡대다.
    The sneakers puffed out.
  • 신이 커서 헐떡대다.
    God's big and panting.
  • 막내가 신은 신발은 형이 신던 것이어서 조금 헐떡댔다.
    The shoes the youngest wore were a little puffed up because he was wearing them.
  • 나는 헐떡대는 구두가 벗겨질까 봐 뛸 수 없었다.
    I couldn't run because i was afraid my panting shoes would come off.
  • 추우니까 빨리 걸어가자.
    Let's walk fast because it's cold.
    그러고 싶은데 신발이 헐떡대서 그럴 수가 없어.
    I'd love to, but i can't because my shoes are panting.
Từ đồng nghĩa 헐떡거리다: 숨을 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 자꾸 내다., 신발 등이 커서 자꾸 벗겨지다.
Từ đồng nghĩa 헐떡헐떡하다: 숨을 자꾸 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 내다., 신발 등이 커서 자꾸 벗겨지…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헐떡대다 (헐떡때다)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng tiệm thuốc (10) Sử dụng bệnh viện (204) Thể thao (88) Ngôn ngữ (160) Mua sắm (99) Nói về lỗi lầm (28) Sức khỏe (155) Gọi điện thoại (15) Triết học, luân lí (86) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Giải thích món ăn (119) Vấn đề xã hội (67) Nghệ thuật (76) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Sinh hoạt nhà ở (159) Du lịch (98) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Vấn đề môi trường (226) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa ẩm thực (104) Thời tiết và mùa (101)