🌟 헐떡대다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 헐떡대다 (
헐떡때다
)
🌷 ㅎㄸㄷㄷ: Initial sound 헐떡대다
-
ㅎㄸㄷㄷ (
헐떡대다
)
: 숨을 가쁘고 거칠게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 THỞ HỔN HỂN, THỞ HỒNG HỘC: Cứ phát ra âm thanh thở gấp và nặng nề. -
ㅎㄸㄷㄷ (
할딱대다
)
: 숨을 가쁘고 급하게 쉬는 소리를 자꾸 내다.
Động từ
🌏 PHÌ PHÒ: Hơi thở khó nhọc và liên tục phát ra tiếng thở gấp gáp.
• Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả trang phục (110) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (119) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Sức khỏe (155) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Văn hóa ẩm thực (104) • Cách nói ngày tháng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nghệ thuật (23) • Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng cơ quan công cộng (59)