🌟 호사 (豪奢)

Danh từ  

1. 화려하고 사치스럽게 지냄.

1. SỰ SANG TRỌNG, SỰ XA HOA: Việc sống một cách xa xỉ và hào nhoáng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 호사를 기대하다.
    Expect luxury.
  • 호사를 누리다.
    Enjoy luxury.
  • 호사를 부리다.
    Show one's charm.
  • 호사를 하다.
    Do a luxury.
  • 형은 호사를 부리며 흥청망청 돈을 썼다.
    My brother spent all his money lavishly.
  • 사장은 후에 누릴 호사를 위해 열심히 부를 축적하였다.
    The boss accumulated wealth hard for the luxury to enjoy later.
  • 민준이는 주식 투자가 대박이 나는 바람에 호사를 누렸다.
    Min-joon enjoyed the luxury of the stock investment because it hit the jackpot.
  • 어머니, 이 돈으로 좋은 옷도 사시고 해외 관광도 하시고 그러세요.
    Mother, buy good clothes with this money and go sightseeing abroad.
    자식 잘 둔 덕분에 호사를 하는구나.
    You're doing a great job because you have a good child.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 호사 (호사)
📚 Từ phái sinh: 호사하다(豪奢하다): 화려하고 사치스럽게 지내다.

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Thể thao (88) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sức khỏe (155) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Tìm đường (20) Sử dụng tiệm thuốc (10) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (119) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Vấn đề xã hội (67) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Sở thích (103) Sử dụng bệnh viện (204) Gọi món (132) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt công sở (197) Mua sắm (99) Hẹn (4) Xem phim (105) Tình yêu và hôn nhân (28) Du lịch (98) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Thời tiết và mùa (101)