Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 허여멀쑥하다 (허여멀쑤카다) • 허여멀쑥한 (허여멀쑤칸) • 허여멀쑥하여 (허여멀쑤카여) 허여멀쑥해 (허여멀쑤캐) • 허여멀쑥하니 (허여멀쑤카니) • 허여멀쑥합니다 (허여멀쑤캄니다)
허여멀쑤카다
허여멀쑤칸
허여멀쑤카여
허여멀쑤캐
허여멀쑤카니
허여멀쑤캄니다
Start 허 허 End
Start
End
Start 여 여 End
Start 멀 멀 End
Start 쑥 쑥 End
Start 하 하 End
Start 다 다 End
• Thông tin địa lí (138) • Diễn tả trang phục (110) • Giáo dục (151) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Vấn đề xã hội (67) • Cách nói ngày tháng (59) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Nghệ thuật (76) • Chào hỏi (17) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Tâm lí (191) • Thể thao (88) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Việc nhà (48) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Gọi món (132) • Khí hậu (53) • Đời sống học đường (208) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi điện thoại (15) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Diễn tả tính cách (365) • Sở thích (103)