🌟 헐벗다

Động từ  

1. 가난하여 옷이 다 해지고 낡아 벗다시피 하다.

1. TE TUA, TƠI TẢ, RÁCH RƯỚI: Nghèo khổ nên quần áo cũ và rách nát như không mặc.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헐벗은 동포.
    Naked compatriots.
  • 헐벗은 이웃.
    A naked neighbor.
  • 헐벗은 자식.
    A naked child.
  • 농민이 헐벗다.
    The peasants are naked.
  • 백성이 헐벗다.
    The people are naked.
  • 가난에 헐벗다.
    Be naked in poverty.
  • 끝나지 않는 전쟁 속에서 아이들은 헐벗고 굶주렸다.
    In the never-ending war the children were naked and starved.
  • 여위고 헐벗은 사람들이 빵을 받기 위해 줄을 서서 기다리고 있다.
    Lean and naked people are waiting in line for bread.
  • 가난으로 헐벗은 아이들을 도와줍시다.
    Let's help children who are naked by poverty.
    다달이 성금을 내면 되나요?
    Do i have to donate money every month?

2. (비유적으로) 나무나 풀이 없어 산의 맨바닥이 드러나거나 잎이 다 떨어지고 없어 나무의 가지가 드러나다.

2. TRƠ TRỤI, XÁC XƠ: (cách nói ẩn dụ) Núi không có cây cỏ nên phơi bày đất đá hay cây rụng hết lá trơ cành.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헐벗은 들.
    A naked field.
  • 헐벗은 산.
    A bare mountain.
  • 헐벗은 언덕.
    A bare hill.
  • 나무가 헐벗다.
    Trees are bare.
  • 땅이 헐벗다.
    The ground is bare.
  • 산불이 지나간 자리에 헐벗은 산이 붉은 맨바닥을 드러냈다.
    In the place where the forest fire had passed, the bare mountain revealed its bare ground.
  • 헐벗은 들판은 어떤 식물도 심을 수 없을 만큼 메말라 있었다.
    The bare fields were so dry that no plant could plant.
  • 간밤에 눈이 내렸나 봐.
    It must have snowed last night.
    응, 눈이 헐벗은 나뭇가지 위에 소복이 쌓였네.
    Yeah, there's a pile of small fortune on the bare branches of the snow.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헐벗다 (헐ː벋따) 헐벗어 (헐ː버서) 헐벗으니 (헐ː버스니) 헐벗는 (헐ː번는)

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Triết học, luân lí (86) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Hẹn (4) Ngôn ngữ (160) Sức khỏe (155) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt công sở (197) Nghệ thuật (76) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Chế độ xã hội (81) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thứ trong tuần (13) Nói về lỗi lầm (28) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Việc nhà (48) Chính trị (149) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)