🌟 화필 (畫筆)

Danh từ  

1. 그림을 그리는 데 쓰는 붓.

1. CÂY CỌ, BÚT VẼ: Bút lông dùng vào việc vẽ tranh.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 화필을 놓다.
    Put a paintbrush.
  • 화필을 들다.
    Hold a paintbrush.
  • 화필을 잡다.
    Grab a paintbrush.
  • 화필을 휘두르다.
    Swing a paintbrush.
  • 화필로 표현하다.
    Express in paint.
  • 그는 능숙하게 화필을 휘두르더니 금세 그림 하나를 완성했다.
    He wielded his paintbrush skillfully and quickly completed one painting.
  • 풍경을 화필로 옮길 때 붓의 움직임에 따라 그림이 계속 변했다.
    The painting continued to change with the movement of the brush as the landscape was moved to the paintbrush.
  • 화백께서는 거침없이 그림을 그리시는 것으로 유명하시죠?
    The painter is famous for his outspoken drawing, right?
    네, 저는 한 번 화필을 잡았다 하면 그림을 완성할 때까지 붓을 놓지 않습니다.
    Yes, once i hold the paintbrush, i don't let go of the brush until i finish it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 화필 (화ː필)

Start

End

Start

End


Tình yêu và hôn nhân (28) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn luận (36) Biểu diễn và thưởng thức (8) Khoa học và kĩ thuật (91) Chính trị (149) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121) Cách nói ngày tháng (59) Thể thao (88) Khí hậu (53) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Văn hóa đại chúng (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Nói về lỗi lầm (28) Chào hỏi (17) Tôn giáo (43) Giải thích món ăn (78) Xin lỗi (7) Diễn tả tính cách (365) Vấn đề môi trường (226) Tâm lí (191) Sở thích (103)