🌟 추상같다 (秋霜 같다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추상같다 (
추상갇따
) • 추상같은 (추상가튼
) • 추상같아 (추상가타
) • 추상같으니 (추상가트니
) • 추상같습니다 (추상갇씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 추상같이: 호령 따위가 위엄이 있고 서슬이 푸르게.
🌷 ㅊㅅㄱㄷ: Initial sound 추상같다
-
ㅊㅅㄱㄷ (
철석같다
)
: 마음이나 의지, 약속 등이 쇠와 돌처럼 매우 굳고 단단하다.
Tính từ
🌏 CỨNG RẮN, SẮT ĐÁ: Suy nghĩ, ý chí hay lời hứa vô cùng chắc chắn và vững vàng như sắt và đá. -
ㅊㅅㄱㄷ (
추상같다
)
: 호령이나 호통이 위엄이 있고 아주 대단하다.
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGHỊ: Hiệu lệnh hay tiếng hô uy nghiêm và vô cùng ghê gớm.
• Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Luật (42) • Văn hóa đại chúng (82) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt công sở (197) • Sở thích (103) • Văn hóa đại chúng (52) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (78) • Nghệ thuật (76) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mối quan hệ con người (255) • Sử dụng cơ quan công cộng (8)