🌟 추상같다 (秋霜 같다)

Tính từ  

1. 호령이나 호통이 위엄이 있고 아주 대단하다.

1. NGHIÊM NGHỊ: Hiệu lệnh hay tiếng hô uy nghiêm và vô cùng ghê gớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 추상같은 명령.
    An abstract command.
  • 추상같은 분부.
    Abstract division.
  • 추상같은 추궁.
    Abstract questioning.
  • 추상같은 호령.
    Abstract calling.
  • 추상같은 호통.
    An abstract outcry.
  • 왕은 신하들에게 추상같은 명을 내렸다.
    The king gave his subjects an abstract order.
  • 박 소령의 추상같은 분부에 모두 재빨리 움직였다.
    All moved quickly to major park's abstract division.
  • 김 장군의 추상같은 명령이 전 부대원에게 내려왔다.
    General kim's abstract order came down to all the troops.
  • 최 장군은 발을 구르며 눈을 부릅뜨고 추상같은 호통을 쳤다.
    General choi stamped his feet, glared his eyes and shouted abstractly.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추상같다 (추상갇따) 추상같은 (추상가튼) 추상같아 (추상가타) 추상같으니 (추상가트니) 추상같습니다 (추상갇씀니다)
📚 Từ phái sinh: 추상같이: 호령 따위가 위엄이 있고 서슬이 푸르게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Luật (42) Văn hóa đại chúng (82) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Xin lỗi (7) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Văn hóa đại chúng (52) Gọi món (132) Hẹn (4) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (78) Nghệ thuật (76) Kiến trúc, xây dựng (43) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Mối quan hệ con người (255) Sử dụng cơ quan công cộng (8)