🌟 추상같다 (秋霜 같다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 추상같다 (
추상갇따
) • 추상같은 (추상가튼
) • 추상같아 (추상가타
) • 추상같으니 (추상가트니
) • 추상같습니다 (추상갇씀니다
)
📚 Từ phái sinh: • 추상같이: 호령 따위가 위엄이 있고 서슬이 푸르게.
🌷 ㅊㅅㄱㄷ: Initial sound 추상같다
-
ㅊㅅㄱㄷ (
철석같다
)
: 마음이나 의지, 약속 등이 쇠와 돌처럼 매우 굳고 단단하다.
Tính từ
🌏 CỨNG RẮN, SẮT ĐÁ: Suy nghĩ, ý chí hay lời hứa vô cùng chắc chắn và vững vàng như sắt và đá. -
ㅊㅅㄱㄷ (
추상같다
)
: 호령이나 호통이 위엄이 있고 아주 대단하다.
Tính từ
🌏 NGHIÊM NGHỊ: Hiệu lệnh hay tiếng hô uy nghiêm và vô cùng ghê gớm.
• Thể thao (88) • Diễn tả tính cách (365) • Văn hóa đại chúng (82) • Mối quan hệ con người (255) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Ngôn ngữ (160) • Việc nhà (48) • Xin lỗi (7) • Giải thích món ăn (78) • Nói về lỗi lầm (28) • Chính trị (149) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Văn hóa đại chúng (52) • Du lịch (98) • Diễn tả trang phục (110) • Mối quan hệ con người (52) • Cảm ơn (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Triết học, luân lí (86) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giáo dục (151)