🌟 추상같다 (秋霜 같다)

Tính từ  

1. 호령이나 호통이 위엄이 있고 아주 대단하다.

1. NGHIÊM NGHỊ: Hiệu lệnh hay tiếng hô uy nghiêm và vô cùng ghê gớm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 추상같은 명령.
    An abstract command.
  • Google translate 추상같은 분부.
    Abstract division.
  • Google translate 추상같은 추궁.
    Abstract questioning.
  • Google translate 추상같은 호령.
    Abstract calling.
  • Google translate 추상같은 호통.
    An abstract outcry.
  • Google translate 왕은 신하들에게 추상같은 명을 내렸다.
    The king gave his subjects an abstract order.
  • Google translate 박 소령의 추상같은 분부에 모두 재빨리 움직였다.
    All moved quickly to major park's abstract division.
  • Google translate 김 장군의 추상같은 명령이 전 부대원에게 내려왔다.
    General kim's abstract order came down to all the troops.
  • Google translate 최 장군은 발을 구르며 눈을 부릅뜨고 추상같은 호통을 쳤다.
    General choi stamped his feet, glared his eyes and shouted abstractly.

추상같다: stern; severe; merciless,きびしい【厳しい】,majestueux, solennel,severo, riguroso,صارم، قاسٍ,хахир хатуу, ширүүн,nghiêm nghị,ดุเดือด, เข้มงวด, เอาจริงเอาจัง,keras, dahsyat, hebat,строгий; суровый; трудный; жестокий; грозный; пронзительный,严如秋霜,严厉,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 추상같다 (추상갇따) 추상같은 (추상가튼) 추상같아 (추상가타) 추상같으니 (추상가트니) 추상같습니다 (추상갇씀니다)
📚 Từ phái sinh: 추상같이: 호령 따위가 위엄이 있고 서슬이 푸르게.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa đại chúng (82) Mối quan hệ con người (255) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (78) Nói về lỗi lầm (28) Chính trị (149) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tình yêu và hôn nhân (28) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kiến trúc, xây dựng (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Diễn tả trang phục (110) Mối quan hệ con người (52) Cảm ơn (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Triết học, luân lí (86) Khoa học và kĩ thuật (91) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (76) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Giáo dục (151)