🌟 헹구다

  Động từ  

1. 깨끗한 물에 넣어 비눗물이나 더러운 때가 빠지도록 흔들어 씻다.

1. TRÁNG RỬA: Đặt ở dưới nước sạch, lắc lắc và rửa để cho sạch hết vết bẩn hoặc nước xà phòng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 헹구는 방법.
    Rinse method.
  • 그릇을 헹구다.
    Rinse the bowl.
  • 머리를 헹구다.
    Rinse the hair.
  • 빨래를 헹구다.
    Rinse the laundry.
  • 옷을 헹구다.
    Rinse clothes.
  • 입안을 헹구다.
    Rinse the mouth.
  • 찬물에 헹구다.
    Rinse in cold water.
  • 그는 매일 아침 소금물로 입 안을 헹궜다.
    He rinsed his mouth with salt water every morning.
  • 어머니는 흐르는 물에 과일을 헹궜다.
    Mother rinsed the fruit under running water.
  • 엄마 시금치를 삶은 다음에는 어떻게 해야 해요?
    What should i do after i boil my mom's spinach?
    삶은 시금치를 찬물에 한 번 헹구렴.
    Rinse the boiled spinach once in cold water.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 헹구다 (헹구다) 헹구어 () 헹구니 ()
📚 thể loại: Việc nhà  

🗣️ 헹구다 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Thể thao (88) Biểu diễn và thưởng thức (8) Văn hóa ẩm thực (104) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Giải thích món ăn (78) Ngôn ngữ (160) Việc nhà (48) Lịch sử (92) Mua sắm (99) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng bệnh viện (204) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (255) Sự kiện gia đình (57) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Chế độ xã hội (81) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Văn hóa đại chúng (82) Kinh tế-kinh doanh (273) Đời sống học đường (208) Mối quan hệ con người (52)