🌟 헤르츠 (Hertz)

Danh từ  

1. 1초 동안 진동한 횟수를 재는 진동수의 국제단위.

1. HÉC, HZ: Đơn vị quốc tế về số chấn động đo số lần rung trong một giây.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 이십 헤르츠.
    Twenty hertz.
  • 낮은 헤르츠.
    Low hertz.
  • 헤르츠가 높다.
    Hertz is high.
  • 헤르츠를 재다.
    Measure the hertz.
  • 헤르츠를 측정하다.
    Measure the hertz.
  • 그는 높은 헤르츠의 처리 속도를 지닌 컴퓨터를 구입했다.
    He bought a computer with high hertz processing speed.
  • 민준이는 애청 프로를 듣기 위해 구십 헤르츠에 주파수를 맞췄다.
    Min-jun tuned in to the 90 hertz to listen to his favorite show.
  • 엄마, 사람은 왜 돌고래 소리를 들을 수 없나요?
    Mom, why can't people hear dolphins?
    돌고래는 사람보다 높은 헤르츠의 소리를 내거든.
    Dolphins make hertz sounds higher than humans.


📚 Variant: Hz 헤르쯔

📚 Annotation: 기호는 Hz이다.

Start

End

Start

End

Start

End


Văn hóa đại chúng (52) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) So sánh văn hóa (78) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói thời gian (82) Nghệ thuật (23) Lịch sử (92) Luật (42) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả tính cách (365) Thời tiết và mùa (101) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự khác biệt văn hóa (47) Ngôn luận (36) Mối quan hệ con người (52) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Thể thao (88) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Giải thích món ăn (119) Chế độ xã hội (81)